- Từ điển Anh - Việt
Preclusive
Mục lục |
/pri´klu:siv/
Thông dụng
Tính từ
Để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn ngừa; để đẩy xa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Precoagulation
sự đông tụ sơ bộ, -
Precoat
/ pri:´kout /, Danh từ: lớp sơn lót, lớp mạ lót, Ngoại động từ:... -
Precoat filter
bộ lọc được bọc phía trong, -
Precoated
có lớp phủ, có lớp phủ, -
Precoated sand
cát trộn dầu hoặc nhựa, -
Precoating
/ pri:´koutiη /, Kỹ thuật chung: lớp lắng lót, lớp lót, lớp phủ phù sa, lớp sơn lót, mạ lót/sơn... -
Precocial
Tính từ: (động vật học) có thể sống độc lập sau khi sinh, -
Precocious
/ pri´kouʃəs /, Tính từ: sớm ra hoa, sớm kết quả (cây), sớm phát triển (về đứa bé); sớm... -
Precocious periostitis
viêm màng xương sớm phát, -
Precociously
Phó từ: sớm ra hoa, sớm kết quả (cây), sớm phát triển (về đứa bé); sớm biết, sớm nhận... -
Precociousness
/ pri´kouʃəsnis /, danh từ, sự sớm phát triển (cây, người..), -
Precocity
/ pri´kɔsiti /, như precociousness, Y học: phát triển sớm, -
Precogitate
Ngoại động từ: suy nghĩ trước, -
Precognition
Danh từ: sự biết trước, nhận thức trước, (pháp lý) sự thẩm tra sơ bộ, Nghĩa... -
Precognitive
/ pri´kɔgnitiv /, -
Precollagenous fiber
sợi tiền colagen, -
Precollation
/ pri: kɔ´leiʃən /, sắp thứ tự trước, -
Precolonial
Tính từ: trước thời đại thuộc địa, -
Precombustion
Danh từ: sự cháy trước (động cơ điêzen), sự cháy trước (động cơ điêzen), sự cháy trước,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.