- Từ điển Anh - Việt
Preinvasive carcinoma
Xem thêm các từ khác
-
Prejudge
/ pri:´dʒʌdʒ /, Ngoại động từ: xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng...), lên án trước,... -
Prejudgement
/ pri:´dʒʌdʒmənt /, -
Prejudgment
/ pri:´dʒʌdʒmənt /, danh từ, sự xử trước, sự lên án trước, sự kết án trước, sự sớm xét đoán; sự vội phê phán,... -
Prejudicate
Ngoại động từ: phán quyết khi chưa tra xét, Ức đoán, Tính từ:... -
Prejudice
/ ´predʒudis /, Danh từ: Định kiến, thành kiến, sự thiên kiến; trường hợp có định kiến,... -
Prejudiced
Tính từ: có thành kiến, biểu lộ thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Prejudicial
/ ¸predʒu´diʃəl /, Tính từ: gây tổn hại, gây thiệt hại, làm thiệt (cho quyền lợi... của ai),... -
Prejudicially
/ ¸predʒu´diʃəli /, -
Prelacrimal abscess
áp xe trước xương lệ, -
Prelacy
/ ´preləsi /, Danh từ: văn phòng của giám mục; chức giáo chủ, chức giám mục; giáo phận của... -
Prelapsarian
Tính từ: Ở thời kỳ trước khi con người bị sa ngã, -
Prelaryngeal
trước thanh quản, -
Prelate
/ ´prelit /, Danh từ: giáo sĩ cấp cao (giám mục, tổng giám mục, giáo chủ), Từ... -
Prelatess
Danh từ: nữ giáo trưởng, -
Prelatic
/ ˈprɛlɪt /, tính từ, (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục, -
Prelatical
/ pri´lætikəl /, như prelatic, -
Prelatise
Ngoại động từ: chủ trương giáo hội theo chế độ giám mục, Nội động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.