Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prelatical

/pri´lætikəl/

Thông dụng

Cách viết khác prelatic

Như prelatic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prelatise

    Ngoại động từ: chủ trương giáo hội theo chế độ giám mục, Nội động...
  • Prelatism

    / ´prelə¸tizəm /, danh từ, chế độ giám mục; thuyết đề cao giám mục,
  • Prelatist

    Danh từ: người theo prelatism,
  • Prelature

    / ´prelətʃə /, Danh từ: chức giáo sĩ cao cấp, Đoàn giáo sĩ cao cấp,
  • Prelaunch

    sự chuẩn bị phóng, sự sắp phóng, Tính từ: chuẩn bị cho việc phóng (tàu vũ trụ),
  • Prelaunch (operations)

    sự chuẩn bị phóng,
  • Prelaunch checkout

    sự kiểm soát trước khi phóng (con tàu không gian),
  • Preleaching

    sự rửa lũa trước,
  • Prelect

    / pri´lekt /, nội động từ, ( + on ) thuyết trình (về một vấn đề..; nhất là ở trường đại học), Từ...
  • Prelection

    / pri´lekʃən /, danh từ, bài thuyết trình (nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Prelector

    / pri´lektə /, danh từ, người thuyết trình (nhất là ở trường đại học),
  • Prelibation

    / ¸pri:lai´beiʃən /, danh từ, sự nếm trước, sự hưởng trước (nghĩa bóng),
  • Prelim

    / pri´lim /, Danh từ, số nhiều prelims: (thông tục) cuộc thi kiểm tra, cuộc thi sơ khảo (như) preliminary...
  • Prelimer

    thiết bị lắng sơ bộ,
  • Preliminaly drawing

    bản vẽ sơ bộ,
  • Preliminaly work

    công việc chuẩn bị,
  • Preliminaries

    / prɪ'lɪməˌnɛris /, thiết bị sơ bộ,
  • Preliminary

    / pri'liminəri /, Tính từ: mở đầu, sơ bộ, dẫn nhập, chuẩn bị, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top