Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prescriptiveness

/pris'kriptivnis/

Thông dụng

Xem prescriptive


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prescriptivism

    / pri´skripti¸vizəm /, danh từ, thuyết thói quen (trong ngôn ngữ),
  • Prescriptivist

    Danh từ: người chủ trương prescriptivism,
  • Preseed compression

    giai đoạn cấy thúc (nuôi cấy vi khuẩn vi sinh vật),
  • Presegmenter

    ký sinh trùng sốt rét trước thời kỳ phân đoạn,
  • Preselect

    / ¸pri:si´lekt /, Ngoại động từ: chọn trước,
  • Preselected channel

    kênh chọn trước,
  • Preselected choice

    sự chọn được lựa trước,
  • Preselected temperature

    nhiệt độ định trước, nhiệt độ xác định trước,
  • Preselected threshold

    ngưỡng được chọn lọc trước,
  • Preselection

    Danh từ: sự chọn lựa trước, sự chọn trước, sự lựa chọn trước,
  • Preselection counter

    máy đếm trọn trước, máy đếm xác định trước, máy đếm lô, ống đếm thiết lập trước, ống đếm trọn trước,
  • Preselection switch

    thiết bị chuyển mạch chọn trước,
  • Preselective

    chọn trước,
  • Preselective control

    sự điều khiển bằng nút,
  • Preselector

    Danh từ: (kỹ thuật) bộ chọn trước, máy chọn trước, bộ chọn trước, radio-frequency cavity preselector,...
  • Preselector gearbox

    hộp số bán tự động (gài số trước khi số được sang),
  • Preselector switch

    bộ chuyển mạch chọn trước,
  • Preselling

    bán khống hàng hóa kỳ hạn, sự bán trước,
  • Presence

    / 'prezns /, Danh từ: sự hiện diện, sự có mặt, bộ dạng, vóc dáng, người hiện diện, vật hiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top