Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pressboard

Mục lục

/´pres¸bɔ:d/

Xây dựng

bìa ép

Kỹ thuật chung

các tông
insulating pressboard
các tông cách điện
tấm ép

Giải thích EN: A strong, highly glazed board made from organic fibers, such as wood chips, or particles pressed to form a board; used for construction.Giải thích VN: Loại ván bền, được tráng một lớp men dày, làm từ sợi hữu cơ như vỏ bào hoặc mẩu gỗ nhỏ được ép thành tấm; sử dụng trong xây dựng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top