Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preventive maintenance

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

sự bảo vệ ngăn ngừa
sự phòng vệ

Toán & tin

sự bảo trì phòng ngừa

Kỹ thuật chung

bảo dưỡng dự phòng
predetermined preventive maintenance
bảo dưỡng dự phòng định trước
bảo dưỡng thường xuyên

Giải thích EN: Scheduled routine maintenance that is done at regular intervals rather than in response to a malfunction, in order to keep machinery in efficient working order and to slow down its deterioration.Giải thích VN: Bảo dưỡng theo kế hoạch định kì trong một khoảng thời gian nhất định, khác với giải quyết sự cố tức thời, nhằm mục đích giữ cho máy móc hoạt động hiệu quả và làm chậm quá trình xuống cấp.

bảo trì phòng ngừa
preventive maintenance time
thờì gian bảo trì phòng ngừa
sự bảo dưỡng phòng ngừa
sự bảo trì

Xây dựng

sự bảo dưỡng phòng ngừa, sự bảo dưỡng dự phòng

Kinh tế

bảo dưỡng phòng ngừa (trước khi hỏng hóc xảy ra)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top