Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maintenance

Nghe phát âm

Mục lục

/´meintənəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự giữ gìn, sự duy trì; sự bảo vệ
for the maintenance of their rights, the workmen must struggle
để bảo vệ quyền lợi, anh em công nhân phải đấu tranh
Sự bảo dưỡng (máy móc); sự bảo quản (nhà cửa, đường sá...)
Sự duy trì (mức sống; đời sống)
Sự kiên định; sự giữ vững (ý kiến, quan điểm); sự chủ trương; sự bênh vực
Sự bảo vệ (vị trí chiến đấu; công sự...)
Sự nuôi, sự cưu mang
to work for the maintenance of one's family
làm việc để nuôi gia đình
Sự duy trì vụ kiện bởi một người thứ ba (bỏ tiền vào để kéo dài vụ kiện, dù chẳng hề liên quan đến vụ kiện này)
Tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì đó)

Chuyên ngành

Toán & tin

sự gìn giữ

Điện lạnh

sự giữ gìn

Điện

việc bảo dưỡng

Kỹ thuật chung

bảng bảo trì
bảo dưỡng
aircraft maintenance rating
hạn mức bảo dưỡng máy bay
car maintenance shed
trạm bảo dưỡng toa xe
Carrier Transmission Maintenance System (CTMS)
hệ thống bảo dưỡng truyền dẫn của công ty
Central - Office Maintenance and Administration System (COMMS)
hệ thống quản trị và bảo dưỡng tổng đài trung tâm
Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ control Center (CIMAP/CC)
hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/ Trung tâm điều khiển
Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ Special Service Center (CIMAP/SCC)
hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt
Circuit Maintenance System (CMS)
hệ thống bảo dưỡng mạch
cold-storage maintenance
bảo dưỡng kho lạnh
Computerized Maintenance and Administration System (COMAS)
hệ thống quản trị và bảo dưỡng được máy tính hóa
Computerized Maintenance Management Software (CMMS)
phần quản lý bảo dưỡng máy tính hóa
constant maintenance
sự bảo dưỡng định kỳ
corrective maintenance
bảo dưỡng hiệu chỉnh
corrective maintenance
sự bảo dưỡng hiệu chỉnh
Corrective Maintenance (CM)
bảo dưỡng sửa chữa
current maintenance repair
sự bảo dưỡng thường xuyên
Customer Installation Maintenance Entities (CIME)
các thực thể bảo dưỡng và lắp đặt cho khách hàng
deferred maintenance
bảo dưỡng phân kỳ
Deferred Maintenance Alarm (DMA)
cảnh báo bảo dưỡng có trì hoãn
Elapsed Maintenance Time (EMT)
thời gian kết thúc bảo dưỡng
emergency corrective maintenance
bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp
equipment maintenance
sự bảo dưỡng thiết bị
Equipment Maintenance Requirements List (EMRL)
danh mục các yêu cầu bảo dưỡng thiết bị
Facility Maintenance And Control (FMAC)
bảo dưỡng và điều khiển phương tiện
Gang, Maintenance
đội bảo dưỡng đường
general maintenance
sự bảo dưỡng tổng thể
Generic Maintenance System (GMS)
hệ thống bảo dưỡng thông dụng
hardware maintenance
bảo dưỡng phần cứng
housekeeping maintenance
sự bảo dưỡng thường xuyên
Interconnected MAN's Maintenance Prototype (IMP)
Hình mẫu bảo dưỡng liên kết của mạng MAN
International Maintenance Centre (IMC)
trung tâm bảo dưỡng quốc tế
International Switching Maintenance Centre (ISMC)
trung tâm bảo dưỡng tổng đài quốc tế
International Transmission Maintenance Centre (ITMC)
trung tâm bảo dưỡng truyền dẫn quốc tế
item (maintenanceitem)
hạng mục (bảo dưỡng)
level of maintenance service
mức độ dịch vụ bảo dưỡng
local maintenance
sự bảo dưỡng cục bộ
Loop Cable Maintenance Operation System (LCAMOS)
hệ thống khai thác bảo dưỡng cáp đấu vòng
Loop Maintenance and Operations System (LMOS)
hệ thống khai thác và bảo dưỡng mạch vòng
low maintenance
ít phải bảo dưỡng
Maintenance Access Terminal (MAT)
thiết bị đầu cuối truy nhập bảo dưỡng
Maintenance Administration Panel (MAP)
panen quản lý bảo dưỡng
Maintenance Analysis Procedure (MAP)
thủ tục phân tích bảo dưỡng
Maintenance and Adaptation (MA)
bảo dưỡng và thích ứng
Maintenance and Operations (MO)
khai thác và bảo dưỡng
Maintenance Centre (MC)
trung tâm bảo dưỡng
maintenance charge
chi phí bảo dưỡng
maintenance chart
sơ đồ bảo dưỡng (máy)
maintenance concept
khái niệm bảo dưỡng
maintenance condition
điều kiện bảo dưỡng
maintenance contract
hợp đồng bảo dưỡng
maintenance cost
giá thành bảo dưỡng
maintenance crew
kíp bảo dưỡng
Maintenance Data Collection System (MDCS)
hệ thống thu thập dữ liệu bảo dưỡng
maintenance depot
trạm bảo dưỡng kỹ thuật
Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment (ME)
Các cơ cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc thiết bị di động
Maintenance Entity Assembly (MEA)
hệ thống thực thể bảo dưỡng
Maintenance Entity Function (TMN) (MEF)
Chức năng cơ cấu bảo dưỡng (TMN)
Maintenance Event Information (MEI)
thông tin sự kiện bảo dưỡng
maintenance free
không cần bảo dưỡng
maintenance kit
bộ đồ nghề bảo dưỡng
Maintenance Man-Hours (MMH)
số giờ-người bảo dưỡng
maintenance management
quản lý bảo dưỡng
maintenance manual
sổ tay bảo dưỡng
maintenance manual
sách hướng dẫn bảo dưỡng
maintenance measure
biện pháp bảo dưỡng
maintenance of equipment
sự bảo dưỡng phương tiện
maintenance of railway
sự bảo dưỡng đường sắt
maintenance of traffic
bảo dưỡng đường
maintenance of way
sự bảo dưỡng đường
Maintenance Operations Protocol (MOP)
giao thức khai thác bảo dưỡng
Maintenance oriented Group Blocking Message (MGB)
tin báo chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng
Maintenance Oriented Group Unblocking Message (MGU)
tin báo mở thông nhóm vì mục đích bảo dưỡng
Maintenance Oriented group-blocking -acknowledgement (MBA)
báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng
maintenance painting
sơn bảo dưỡng
maintenance period
thời gian bảo dưỡng
maintenance point
trạm bảo dưỡng kĩ thuật
maintenance policy
chính sách bảo dưỡng
maintenance priorities
ưu tiên bảo dưỡng
maintenance processor
bộ xử lý bảo dưỡng
maintenance program
chương trình bảo dưỡng
maintenance quality
chất lượng bảo dưỡng
maintenance schedule
kế hoạch bảo dưỡng
maintenance service criteria
chỉ tiêu dịch vụ bảo dưỡng
maintenance standards
tiêu chuẩn bảo dưỡng
maintenance station
trạm bảo dưỡng kỹ thuật
Maintenance Sub-Entities (MSE)
các thực thể bảo dưỡng phụ
Maintenance Terminating Unit (MTU)
khối kết cuối bảo dưỡng
maintenance time
thời gian bảo dưỡng
Maintenance voice channel (MVC)
kênh thoại bảo dưỡng
Maintenance, Administration and Operations (MAO)
bảo dưỡng quản lý và khai thác
maintenance-free
không bảo dưỡng
Mean Time Between Maintenance (MTBM)
thời gian trung bình giữa các lần bảo dưỡng
Mean Time Between Maintenance Action (MTBMA)
thời gian trung bình giữa các hoạt động bảo dưỡng
monitoring and maintenance
sự kiểm tra và bảo dưỡng
Multiunit Network Management and Maintenance Message (MMM)
tin báo quản lý và bảo dưỡng mạng nhiều khối
Network-Management and Maintenance Signal (NMM)
tín hiệu bảo dưỡng và quản lý mạng
OMC (operationsand maintenance center)
trung tâm thao tác và bảo dưỡng
OMC (operationsand maintenance center)
trung tâm vận hành và bảo dưỡng
on-line maintenance
bảo dưỡng khi có điện
on-line maintenance
bảo dưỡng trong vận hành
operating maintenance
bảo dưỡng vận hành
operation and maintenance
khai thác và bảo dưỡng
operation and maintenance system
hệ thống khai thác và bảo dưỡng
operational maintenance
bảo dưỡng vận hành
Operations and Maintenance Application Part (OMAP)
phần ứng dụng khai thác và bảo dưỡng
operations and maintenance center
trung tâm thao tác và bảo dưỡng
operations and maintenance center
trung tâm vận hành và bảo dưỡng
operations and maintenance center (OMC)
trung tâm thao tác và bảo dưỡng
operations and maintenance center (OMC)
trung tâm vận hành và bảo dưỡng
Operations and Maintenance Centre (OMC)
trung tâm khai thác và bảo dưỡng
Operations and Maintenance for Telecommunications Networks (OMTN)
hoạt động khai thác và bảo dưỡng cho các mạng viễn thông
Operations, Administration and Maintenance (OA&M)
khai thác, quản lý và bảo dưỡng
Operations, Administration and Maintenance (OAM)
khai thác, quản lý và bảo dưỡng
Operations, Administration and Maintenance Centre (OAMC)
trung tâm khai thác, quản lý và bảo dưỡng
Operations, Administration, Maintenance, and Provisioning (OAM&P)
khai thác, quản lý, bảo dưỡng và cung ứng
periodic maintenance
bảo dưỡng định kỳ
Physical Layer Operation and Maintenance (PLOAM)
Khai thác và Bảo dưỡng lớp vật lý
planned maintenance
bảo dưỡng theo kế hoạch
poor stare of maintenance
tình trạng bảo dưỡng duy tu kém
predetermined preventive maintenance
bảo dưỡng dự phòng định trước
Preventative Maintenance (PM)
bảo dưỡng phòng ngừa
preventive maintenance
bảo dưỡng dự phòng
preventive maintenance
bảo dưỡng thường xuyên
preventive maintenance
sự bảo dưỡng phòng ngừa
program maintenance manual
cẩm nang bảo dưỡng chương trình
programmed maintenance
bảo dưỡng theo chương trình
programmed maintenance
bảo dưỡng theo kế hoạch
Prompt Maintenance Alarm (PMA)
cảnh báo bảo dưỡng tức thời
railway car maintenance and repair shop
đoạn sửa chữa và bảo dưỡng toa xe
railway car maintenance and repair station
trạm sửa chữa và bảo dưỡng toa xe
refrigeration maintenance
bảo dưỡng (duy tu) máy lạnh
regime maintenance
chế độ bảo dưỡng
Remote Installation and Maintenance [Microsoft] (RIM)
Thiết lập và bảo dưỡng từ xa [Microsoft]
remote maintenance
bảo dưỡng từ xa
Remote Maintenance and Testing System (RMATS)
hệ thống đo thử và bảo dưỡng từ xa
Remote Maintenance Processor [IBM] (RMP)
Bộ xử lý bảo dưỡng đầu xa [IBM]
road maintenance
công trình bảo dưỡng đường
road maintenance master
đội trưởng bảo dưỡng đường
road maintenance team building
nhà (của đội) bảo dưỡng đường
routine corrective maintenance
bảo dưỡng hiệu chỉnh định kỳ
routine corrective maintenance
bảo dưỡng hiệu chỉnh thường xuyên
routine corrective maintenance
bảo dưỡng thường kỳ
routine maintenance
sự bảo dưỡng thường xuyên
running maintenance
bảo dưỡng thường xuyên
running maintenance
sự bảo dưỡng thường xuyên
self-regulating maintenance system
hệ bảo dưỡng tự điều chỉnh
shutdown maintenance
bảo dưỡng khi đóng cửa
software maintenance
sự bảo dưỡng phần mềm
statutory maintenance
bảo dưỡng theo luật định
Subscriber Access Maintenance Entity (SAME)
thực thể bảo dưỡng truy nhập thuê bao
Switched maintenance access system (SMAS)
hệ thống truy nhập bảo dưỡng chuyển mạch
time (maintenancemanagement)
thời gian (quản lý bảo dưỡng)
time-dependent maintenance of permanent way
bảo dưỡng đường sắt theo thời gian
track maintenance
bảo dưỡng đường sắt
track maintenance class
cấp bảo dưỡng đường sắt
track maintenance group
nhóm bảo dưỡng đường sắt
track maintenance machine
thiết bị bảo dưỡng đường sắt
track maintenance plan
kế hoạch bảo dưỡng
track maintenance section
trạm bảo dưỡng đường
track maintenance work
công việc bảo dưỡng đường sắt
Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
unscheduled maintenance
bảo dưỡng đột xuất
bảo quản
backlog maintenance
bảo quản dự trữ
backlog maintenance
bảo quản phần dự trữ
building maintenance
sự bảo quản công trình
cost of maintenance
chi phí bảo quản
highway maintenance
sự bảo quản đường bộ
instrument maintenance code
mã số bảo quản khí cụ
line of maintenance
đường dây bảo quản
maintenance building
công trình bảo quản đường
maintenance costs
phí tổn bảo quản
maintenance expenditures
phí tổn bảo quản
maintenance expenses
phí tổn bảo quản
maintenance gang
đội bảo quản
maintenance grader
máy san bảo quản
maintenance hangar
nhà bảo quản
maintenance notices
bản chỉ dẫn bảo quản
maintenance of roads
sự bảo quản đường
maintenance painting
sơn bảo quản
maintenance team
đội bảo quản
maintenance time
thời gian bảo quản
Multiunit Network Management and Maintenance Message (MMM)
tin báo quản lý và bảo dưỡng mạng nhiều khối
periodic maintenance
sự bảo quản định kỳ
road construction and maintenance equipment
thiết bị xây dựng và bảo quản đường
road maintenance
sự bảo quản đường
routine maintenance
sự bảo quản thường xuyên
shutdown maintenance
bảo quản khi đóng cửa
surface maintenance
sự bảo quản mặt đường
yearly maintenance
sự bảo quản hàng năm
bảo trì
người thao tác
duy tu
sự bảo dưỡng

Giải thích EN: The routine process of keeping a machine or facility in proper operating condition; this can be preventive or correctional.

Giải thích VN: Một quy trình duy trì một máy hay cơ sở trong điều kiện làm việc tốt nhất; việc này có thể là phòng ngừa hoạc sửa chữa.

constant maintenance
sự bảo dưỡng định kỳ
corrective maintenance
sự bảo dưỡng hiệu chỉnh
current maintenance repair
sự bảo dưỡng thường xuyên
equipment maintenance
sự bảo dưỡng thiết bị
general maintenance
sự bảo dưỡng tổng thể
housekeeping maintenance
sự bảo dưỡng thường xuyên
local maintenance
sự bảo dưỡng cục bộ
maintenance of equipment
sự bảo dưỡng phương tiện
maintenance of railway
sự bảo dưỡng đường sắt
maintenance of way
sự bảo dưỡng đường
preventive maintenance
sự bảo dưỡng phòng ngừa
routine maintenance
sự bảo dưỡng thường xuyên
running maintenance
sự bảo dưỡng thường xuyên
software maintenance
sự bảo dưỡng phần mềm
sự bảo quản
building maintenance
sự bảo quản công trình
highway maintenance
sự bảo quản đường bộ
maintenance of roads
sự bảo quản đường
periodic maintenance
sự bảo quản định kỳ
road maintenance
sự bảo quản đường
routine maintenance
sự bảo quản thường xuyên
surface maintenance
sự bảo quản mặt đường
yearly maintenance
sự bảo quản hàng năm
sự bảo trì
sự bảo vệ
sự duy tu
sự khai thác
maintenance of equipment
sự khai thác phương tiện
maintenance of equipment
sự khai thác thiết bị
right-of-way maintenance
sự khai thác đường sắt
sự phục vụ
sự sửa chữa
planed maintenance
sự sửa chữa theo kế hoạch (dự phòng)
preventative maintenance
sự sửa chữa dự phòng
routine maintenance
sự sửa chữa thường xuyên
running maintenance
sự sửa chữa thường xuyên
scheduled maintenance
sự sửa chữa theo lịch

Kinh tế

bảo trì
cấp dưỡng (quần áo, thức ăn...)
cung cấp
maintenance of capital
sự cung cấp vốn
duy tu bảo dưỡng
maintenance agreement
hợp đồng duy tu bảo dưỡng
maintenance department
phòng duy tu bảo dưỡng
maintenance staff
độ duy tư bảo dưỡng
maintenance staff
đội duy tu bảo dưỡng
planned maintenance
duy tu, bảo dưỡng, bảo trì, có kế hoạch
sự bảo quản
sự cấp dưỡng
sự cất giữ
sự cung cấp
maintenance of capital
sự cung cấp vốn
sự duy trì
sự nuôi
tiền bảo chứng
tiền bảo chứng (chứng khoán)
tiền cấp dưỡng
tiền chu cấp
tiền chu cấp sinh sống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aliment , alimentation , alimony , allowance , bacon * , bread , bread and butter , care , carrying , conservation , continuance , continuation , food , keep , keeping , livelihood , living , nurture , preservation , prolongation , provision , repairs , resources , retainment , salt * , subsistence , supply , sustaining , sustainment , sustention , upkeep , wherewithal , support , sustenance , aid , board , sustentation

Từ trái nghĩa

noun
desertion , forsaking , ignorance , neglect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top