- Từ điển Anh - Việt
Primordiality
Mục lục |
/prai¸mɔ:di´æliti/
Thông dụng
Danh từ
Trạng thái nguyên thuỷ, trạng thái ban sơ, trạng thái ban đầu
Căn nguyên, căn bản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Primordializm
Danh từ: thái độ giữa phong cách nguyên sơ, -
Primordially
Phó từ: nguyên thuỷ, ban sơ, ban đầu, căn bản, -
Primordium
Danh từ, số nhiều .primordia: mầm, cơ cấu thô sơ, cơ quan thô sơ, roast primordium, mầm rễ, tooth... -
Primp
/ primp /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử, Ngoại... -
Primp oneself up
Thành Ngữ:, primp oneself up, trang điểm, làm dáng -
Primrose
/ ´prim¸rouz /, Danh từ: cây anh thảo; hoa anh thảo, màu vàng nhạt, màu hoa anh thảo, Tính... -
Primrosy
Tính từ: có cây anh thảo; đầy hoa anh thảo, -
Primula
/ ´primjulə /, Danh từ: (thực vật học) cây báo xuân, -
Primuline yellow
phẩm vàng primulin, -
Primum mobile
danh từ, vòng cầu ngòi cùng trong thiên văn học trung cổ quay mang theo các tinh tú, Động cơ đầu tiên, nguyên nhân đầu tiên,... -
Primus
Danh từ: bếp dầu, -
Prince
/ prins /, Danh từ: hoàng tử; hoàng thân; thái tử (ở một quốc gia nhỏ); nhà quý tộc (ở một... -
Prince's feather
Danh từ: (thực vật học) cây hồng thảo, -
Prince charming
Danh từ: Ý trung nhân (của cô gái), -
Prince consort
Danh từ: hoàng phu (tước hiệu ban cho chồng của nữ hoàng đang trị vì), -
Prince of darkness
Thành Ngữ:, prince of darkness, prince -
Prince of darkness (of the air, of the world)
Thành Ngữ:, prince of darkness ( of the air , of the world ), quỷ sa tăng -
Prince of wales
Danh từ: hoàng thái tử anh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.