Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Privileged account

    bản kê đặc quyền,
  • Privileged customer

    khách hàng ưu tiên,
  • Privileged debt

    nợ được ưu tiên thanh toán, nợ được ưu tiên trả,
  • Privileged groups

    nhóm đặc quyền,
  • Privileged instruction

    lệnh đặc quyền, lệnh ưu tiên, i/o-privileged instruction, lệnh đặc quyền vào/ra
  • Privileged mode

    chế độ ưu tiên, chế độ đặc quyền,
  • Privileged operation

    thao tác đặc quyền, thao tác ưu tiên,
  • Privileged state

    trạng thái ưu tiên, trạng thái đặc quyền,
  • Privileged user

    người sử dụng đặc quyền, người dùng có đặc quyền, người sử dụng đặc biệt,
  • Privileges and immunities

    sự đặc quyền và đặc miễn,
  • Privity

    / ´priviti /, Danh từ: sự biết riêng (việc gì), (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng...
  • Privity of contract

    quan hệ hợp đồng,
  • Privy

    / ´privi /, Tính từ: riêng tư, kín, bí mật, ( + to something ) chia sẻ sự bí mật của cái gì,
  • Privy council

    Danh từ ( PrivyỵCouncil): hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),
  • Privy councillor

    Danh từ ( PrivyỵCouncillor): uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),
  • Privy counsellor

    Danh từ ( PrivyỵCounsellor): Ủy viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),
  • Privy pit

    hố xí,
  • Privy purse

    Danh từ: quỹ riêng; quỹ đen, quỹ riêng cho hoàng gia,
  • Privy seal

    Danh từ: quốc ấn (ở anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng), lord privy seal, bộ trưởng không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top