- Từ điển Anh - Việt
Privileged
Mục lục |
/´privilidʒd/
Thông dụng
Tính từ
Có đặc quyền, đặc lợi; được đặc quyền, được đặc ân; được vinh dự
Không cần phải tiết lộ, bí mật về mặt pháp lý
- a privileged communication
- một thông báo mật
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
được ưu tiên
trội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantaged , entitled , honored , indulged , powerful , ruling , special , authorized , chartered , eligible , empowered , excused , franchised , free , furnished , granted , immune , kosher * , legit , licensed , okay * , okayed , palatine , qualified , sanctioned , vested , exceptional , for eyes only , inside , not for publication , off the record * , on the qt , privy , top secret , under one’s hat , classified , restricted , allowed , confidential , elite , secret
Từ trái nghĩa
adjective
- disadvantageous , poor , underprivileged , prevented , unexempt , known , open , public
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Privileged account
bản kê đặc quyền, -
Privileged customer
khách hàng ưu tiên, -
Privileged debt
nợ được ưu tiên thanh toán, nợ được ưu tiên trả, -
Privileged groups
nhóm đặc quyền, -
Privileged instruction
lệnh đặc quyền, lệnh ưu tiên, i/o-privileged instruction, lệnh đặc quyền vào/ra -
Privileged mode
chế độ ưu tiên, chế độ đặc quyền, -
Privileged operation
thao tác đặc quyền, thao tác ưu tiên, -
Privileged state
trạng thái ưu tiên, trạng thái đặc quyền, -
Privileged user
người sử dụng đặc quyền, người dùng có đặc quyền, người sử dụng đặc biệt, -
Privileges and immunities
sự đặc quyền và đặc miễn, -
Privity
/ ´priviti /, Danh từ: sự biết riêng (việc gì), (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng... -
Privity of contract
quan hệ hợp đồng, -
Privy
/ ´privi /, Tính từ: riêng tư, kín, bí mật, ( + to something ) chia sẻ sự bí mật của cái gì,Privy council
Danh từ ( PrivyỵCouncil): hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),Privy councillor
Danh từ ( PrivyỵCouncillor): uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),Privy counsellor
Danh từ ( PrivyỵCounsellor): Ủy viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),Privy pit
hố xí,Privy purse
Danh từ: quỹ riêng; quỹ đen, quỹ riêng cho hoàng gia,Privy seal
Danh từ: quốc ấn (ở anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng), lord privy seal, bộ trưởng không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.