Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Problem child

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Vấn đề, luận đề
Bài toán; điều khó hiểu, khó giải quyết
his attitude is a problem to me
thái độ anh ta làm tôi khó hiểu
Thế cờ (bày sẵn để phá)
( định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề
problem novel
truyện có vấn đề

Định ngữ

( problem child) đứa trẻ ngỗ nghịch, khó bảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top