Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Process control chart

Kỹ thuật chung

biểu đồ điều khiển qui trình

Giải thích EN: A process chart on which actual progress made toward completing a process can be checked against scheduled goals. Also, GANTT CHART.Giải thích VN: Biểu đồ qui trình trong đó diễn tả các hoạt động để hoàn thành một qui trình, có thể được kiểm tra theo mục tiêu được lên kế hoạch trước đó. Giống, BIỂU ĐỒ GANTT.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top