Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Programming system

Kỹ thuật chung

hệ thống lập trình
conversational programming system
hệ thống lập trình hội thoại
CPS (conversationalprogramming system)
hệ thống lập trình hội thoại
mathematical programming system extended (MPSX)
hệ thống lập trình toán học mở rộng
MPS (MathematicalProgramming System)
Hệ Thống Lập Trình Toán Học
MPSX (mathematicalprogramming system extended)
hệ thống lập trình toán học mở rộng
Multi-User Multi-programming system (MUMPS)
hệ thống lập trình nhiều lớp người sử dụng
object-oriented programming system (OOPS)
hệ thống lập trình hướng đối tượng
online programming system
hệ thống lập trình trực tuyến
OOPS (object-oriented programming system)
hệ thống lập trình hướng đối tượng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top