Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Promiscuousness

Nghe phát âm
/prə´miskjuəsnis/

Thông dụng

Xem promiscuous


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Promise

    bre/ ˈprɒmɪs /, name/ 'prɑ:mɪs /, Hình Thái Từ: Danh từ: lời hứa,...
  • Promise-breach

    Danh từ: sự vứt bỏ lời cam kết,
  • Promise-breaker

    Danh từ: kẻ vi phạm lời cam kết,
  • Promise (somebody) the earth /moon

    Thành Ngữ:, promise ( somebody ) the earth /moon, (thông tục) hứa hão, hứa nhăng, hứa cuội
  • Promise of sale

    hứa bán,
  • Promise to pay

    sự hứa trả,
  • Promised-land

    / 'promist-lænd /, Danh từ: nới các điều mong ước đều được thực hiện; nơi lạc thổ; vùng...
  • Promisee

    Danh từ: (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn, người được hứa,
  • Promises are like piecrust, made to the broken

    Thành Ngữ:, promises are like piecrust , made to the broken, lời hứa vốn sinh ra là để không được...
  • Promising

    / ´prɔmisiη /, Tính từ: có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả...
  • Promising market

    thị trường đầy hứa hẹn, thị trường đầy hứa hẹn (bán được nhiều hàng....)
  • Promising project

    dự án có nhiều triển vọng, dự án có triển vọng,
  • Promisingly

    Phó từ: có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương...
  • Promisor

    / ´prɔmisɔ: /, Danh từ: người hứa, người hứa hẹn, Kinh tế: người...
  • Promissory

    / ´prɒmɪsəri /, Tính từ: hứa hẹn; hẹn (trả tiền..), promissory note, giấy hẹn trả tiền, promissory...
  • Promissory note

    Danh từ: giấy hẹn trả tiền; giấy nợ, lệnh phiếu, giấy hẹn trả tiền, hối phiếu, giấy...
  • Promitonis

    tiền nguyên phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top