- Từ điển Anh - Việt
Propagandist
Mục lục |
/¸prɔpə´gændist/
Thông dụng
Danh từ
Nhân viên tuyên truyền, tuyên truyền viên
- political propagandists
- những người tuyên truyền chính trị
(tôn giáo) người truyền giáo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- activist , advocator , apostle , missionary , proponent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Propagandize
/ ¸prɔpə´gændaiz /, Ngoại động từ: phổ biến, tổ chức tuyên truyền (cái gì), phổ biến (cái... -
Propagate
/ ´prɔpə¸geit /, Ngoại động từ: nhân giống (cây, động vật...), phổ biến rộng rãi, truyền... -
Propagated error
sai số truyền, lỗi lan truyền, lỗi truyền, sai số lan truyền, -
Propagated thrombus
huyết khối lan truyền, -
Propagation
/ ¸prɔpə´geiʃən /, Danh từ: sự nhân giống, sự được nhân giống (cây, động vật...), tình... -
Propagation Delay (PD)
trễ truyền sóng, -
Propagation by radiation
sự truyền bức xạ, -
Propagation channel
kênh truyền dẫn, -
Propagation coefficient
hệ số truyền sóng, hệ số truyền, -
Propagation constant
hằng số lan truyền, hằng số truyền, hệ số lan truyền, acoustic propagation constant, hằng số lan truyền âm thanh, acoustical propagation... -
Propagation curve
đường lan truyền, -
Propagation delay
độ trễ do lan truyền, độ trễ qua cửa, độ trễ truyền, sự trễ lan truyền, trễ trong truyền, thời gian truyền (tín hiệu),... -
Propagation direction
hướng lan truyền, -
Propagation equation
phương trình lan truyền, phương trình điện báo, -
Propagation factor
thừa số lan truyền, hệ số lan truyền, hệ số truyền, hệ số truyền dẫn, hệ số lan truyền, -
Propagation forecast
sự dự báo lan truyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.