- Từ điển Anh - Việt
Provableness
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự chứng tỏ, sự chứng minh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Provably
Phó từ: có thể chứng tỏ, có thể chứng minh, -
Prove
/ pru:v /, Ngoại động từ: chứng tỏ, chứng minh, chứng tỏ, tỏ ra là cái gì, hoá ra là cái gì..,... -
Prove one's/the case/point
Thành Ngữ:, prove one's/the case/point, chứng minh trường hợp/quan điểm -
Proved
đã xác định, đã chứng minh, đã được thăm dò, đã thử, proved ore, trữ lượng quặng đã xác định -
Proved-area drilling
khoan phát triển mỏ, -
Proved area
khu vực đã thăm dò, -
Proved oil land
khu thăm dò có dầu, -
Proved ore
trữ lượng quặng đã xác định, -
Proved reserves
trữ lượng được xác minh, -
Proven
/ ´pru:vən /, Tính từ: Đã được thử thách, đã được chứng minh, Hóa... -
Proven reserve
trữ lượng đã xác minh, -
Proven structure
cấu tạo được xác thực, -
Provenance
/ ´prɔvinəns /, Danh từ: nguồn gốc, lai lịch, nơi phát sinh, nơi bắt nguồn, Từ... -
Provencal
Tính từ: thuộc provence, Danh từ: người xứ provence, ngôn ngữ xứ... -
Provender
/ ´prɔvində /, Danh từ: thức ăn cho ngựa và trâu bò (rơm, yến mạch, cỏ khô..), (đùa cợt) thức... -
Provenience
/ prɔ´vi:niəns /, như provenance, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead... -
Proventriculusz
Danh từ: dạ dày tuyến (chim), diều côn trùng, -
Prover
thiết bị thử, thí nghiệm [dụng cụ thí nghiệm], -
Proverb
Danh từ: tục ngữ, cách ngôn, Điều ai cũng biết, điều phổ biến rộng rãi; người mà ai cũng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.