Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Psychiatrist

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌsai'kaiətrist/

Thông dụng

Danh từ

(y học) thầy thuốc về bệnh tâm thần; chuyên gia về tâm thần học

Chuyên ngành

Y học

bác sĩ tâm thần học

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
disorders analyst , clinician , doctor , psychoanalyst , psychologist , psychotherapist , shrink * , therapist , analyst , shrink

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top