Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Psychopath

Nghe phát âm

Mục lục

/´saikou¸pæθ/

Thông dụng

Danh từ

(y học) người bệnh tâm thần, người thần kinh không ổn định

Chuyên ngành

Y học

người bệnh nhân cách

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antisocial personality , insane person , lunatic , mad person , maniac , mental case , nutcase , psycho , psychotic , schizoid , sociopath , unstable personality

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top