- Từ điển Anh - Việt
Public health
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Y tế
Kỹ thuật chung
sức khoẻ công cộng
Kinh tế
vệ sinh công cộng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Public health department
sở y tế công cộng, -
Public health inspector
thanh tra y tế cộng đồng., -
Public health laboratory
cơ sở xét nghìệm y tế cộng đồng., -
Public health nurse
y tá vệ sinh, y tá y tế công cộng, -
Public healthnurse
y tá vệ sinh, y tá y tế công cộng, -
Public holiday
ngày nghỉ pháp định, -
Public house
Danh từ: (viết tắt) pub quán rượu, tiệm rượu, quán ăn, quán trọ, Từ... -
Public housing authority bond
trái phiếu của sở nhà cửa, -
Public identifier
định danh công cộng, định danh công khai, formal public identifier error, lỗi định danh công cộng -
Public image
hình ảnh nhãn hiệu, -
Public information
thông tin chung, -
Public information and propaganda
quảng cáo tuyên truyền, -
Public institution
cơ quan công cộng (như trường học, bệnh viện), -
Public interest
công ích, preference of public interest, ưu tiên công ích, public interest advertising, quảng cáo công ích -
Public interest advertising
quảng cáo công ích, -
Public international law
công pháp quốc tế, -
Public investment
đầu tư chính phủ, đầu tư của chính phủ, đầu tư của nhà nước, -
Public issue
phát hành công khai, phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng), phát hành trong công chúng -
Public key
khóa công cộng, khóa công khai, khóa chung, public key encryption, sự mã hóa khóa công cộng -
Public key encryption
sự mã hóa khóa công cộng, mã hóa khóa công khai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.