Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pug-nose

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Mũi tẹt và hếch (như) pug

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pug-nosed

    / ´pʌg¸nouzd /, tính từ, có mũi tẹt và hếch,
  • Pug hole

    lỗ thông khí (ở mỏ),
  • Pug mill

    máy nhào đất sét, máy trộn cát, máy trộn đất sét,
  • Pug mill type mixer

    máy trộn kiểu guồng xoắn,
  • Puggaree

    / ´pʌgəri /, như puggree,
  • Pugging

    Danh từ: sự nhào trộn đất sét, Đất sét trộn, sự trộn đất sét, hỗn hợp đất sét, đất...
  • Pugging machine

    máy trộn đất sét, máy nhào sét,
  • Puggree

    / ´pʌgri /, danh từ, khăn quàng đầu; khăn che gáy (ở ấn độ),
  • Pugil

    mộtnắm, một nhúm,
  • Pugilism

    / ´pju:dʒi¸lizəm /, Danh từ: môn quyền anh chuyên nghiệp; thuật đấu quyền anh,
  • Pugilist

    / ´pju:dʒilist /, Danh từ: võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp (như) pug, (nghĩa bóng) người thích tranh...
  • Pugilistic

    / ¸pju:dʒi´listik /, tính từ, (thuộc) môn quyền anh chuyên nghiệp; (thuộc) võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp,
  • Pugillus

    mộtnắm, một nhúm,
  • Pugmill

    máy nhào đất sét,
  • Pugmill of bituminous mixtures

    máy trộn hỗn hợp bê tông atfan,
  • Pugnacious

    / pʌg´neiʃəs /, Tính từ: thích đánh nhau, hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa:...
  • Pugnaciously

    Phó từ: thích đánh nhau, hay gây gỗ,
  • Pugnaciousness

    / pʌg´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness...
  • Pugnacity

    / pʌg´næsiti /, danh từ, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness...
  • Puisne

    / ´pju:ni /, Tính từ: (pháp lý) (thuộc) thẩm phán, (thuộc) cấp dưới, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top