Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pull-out

Nghe phát âm

Mục lục

/'pulaut/

Thông dụng

Danh từ
Sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga)
(hàng không) động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (của máy bay)
Phần in rời (của một tạp chí..)
a pull-out supplement
một phụ trương rời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top