- Từ điển Anh - Việt
Pull-out
Nghe phát âmMục lục |
/'pulaut/
Thông dụng
Danh từ
Sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga)
(hàng không) động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (của máy bay)
Phần in rời (của một tạp chí..)
- a pull-out supplement
- một phụ trương rời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pull-out bond test
sự thử độ dính của bê tông với cốt thép bằng cách kéo cốt thép, -
Pull-out door handle
tay nắm mở cửa bên ngoài, -
Pull-out resistance
chống nhổ đinh, -
Pull-test machine
máy thử kéo, -
Pull-through
/ ´pul¸θru: /, danh từ, (quân sự) dây thông giẻ lau nòng súng, sự phục hồi sức khoẻ, sự khỏi bệnh, -
Pull-through winding
cuộn dây kéo xuyên lỗ, dây quấn sợi kéo, -
Pull-up
/ ´pul¸ʌp /, danh từ, sự căng (dây), (hàng không) sự bay vọt lên (của máy bay), nơi đỗ xe (như) pull-off, quán nghỉ dọc đường,... -
Pull-up menu
trình đơn kéo lên, -
Pull-up torque
mômen mở máy cực tiểu, -
Pull a nail
nhổ đinh, -
Pull away
chuyển bánh, -
Pull back
kẻo dãn, Kỹ thuật chung: căng, siết, Từ đồng nghĩa: verb, pull -
Pull back draw bridge
cầu đóng mở được, -
Pull box
hộp kéo, hộp chuốt dây, hộp kéo cáp, hộp kéo dây, hộp kéo dây, -
Pull broach
dao chuốt kéo, -
Pull broaching
sự chuốt kéo, -
Pull bushing
bạc kẹp đuôi dao chuốt, -
Pull chain
xích kéo, -
Pull current
dòng kéo, -
Pull date
ngày bán cuối cùng (đóng trên bao bì các loại hàng dễ hỏng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.