Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

PurÐe

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chất lỏng đặc sệt (làm bằng trái cây ép, rau hầm nhừ), bột nhuyễn
apple puree
táo nghiền nhuyễn

Ngoại động từ

Nghiền nhừ (trái cây, rau)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Purée

    thuật ngữ xuất phát từ tiếng pháp để chỉ món xúp đặc nghiền nhừ (rau, các cây họ đậu....).
  • Pus

    / pʌs /, Danh từ: (y học) mủ (của vết thương), Y học: mủ,
  • Pus bonum et laudabile

    mủ vàng mịn,
  • Pus bonumet laudabile

    mủ vàng mịn,
  • Pus corpuscle

    tế bào máu,
  • Pus laudandum

    mủ vàng mịn,
  • Pus organism

    sinh vật làm mủ,
  • Puse

    dòng nước quẩn,
  • Push

    / puʃ /, hình thái từ: Danh từ: sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc...
  • Push-and-tow tug

    tàu kéo vừa đẩy, vừa kéo,
  • Push-back

    sự đẩy ngược,
  • Push-ball

    / ´puʃ¸bɔ:l /, danh từ, (thể dục,thể thao) môn bóng đa, quả bóng đẩy (để chơi môn bóng đẩy),
  • Push-bar conveyor

    băng chuyền có cần đẩy, băng tải có cần gạt,
  • Push-bicycle

    / ´puʃ¸baisikl /, danh từ, (thông tục) xe đạp thường (đẩy bằng bàn đạp, để phân biệt với xe máy),
  • Push-bike

    như push-bicycle,
  • Push-broaching

    sự chuốt đẩy,
  • Push-broaching machine

    máy chuốt đẩy,
  • Push-broom sensor

    bộ đầu đọc (tuần tự) hình lược,
  • Push-button

    / ´puʃ¸bʌtən /, Danh từ: nút bấm (điện...), Toán & tin: nút nhấn,...
  • Push-button control

    điều khiển ấn nút, điều khiển bằng nút bấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top