- Từ điển Anh - Việt
Put option
Nghe phát âmMục lục |
Chứng khoán
Hợp đồng Put option (mua, bán chứng khoán theo chiều xuống)
Giải thích VN: Trái phiếu : quyền của trái chủ thu hồi mệnh giá trái phiếu trước thời hạn . xem : Put Bond . Hợp đồng option : hợp đồng cho quyền bán một một số trái phiếu đã ấn định theo giá ấn định trong một thời hạn nhất định. Người mua hợp đồng put option được quyền này, đổi lại họ phải chi trả phí mua option (option premium). Người bán put option cho người mua quyền này, để đổi lại họ được nhận phí mua option. thí dụ, người mua hợp đồng option công ty XYZ giá điểm 70 đáo hạn tháng 5 (XYZ May 70 Put) có quyền bán 100 cổ phần công ty XYZ với giá $70 cho người bán hợp đồng put option bất cứ lúc nào cho đến ngày đáo hạn tháng 5. Người mua put option hy vọng chứng khoán sẽ rớt giá trong khi đó người bán hợp đồng put option lợi hy vọng chứng khoán sẽ đứng giá, tăng giá hay rớt xuống một giá ít hơn lợi nhuận do phí mua option mang lại .
quyền chọn bán
quyền hoàn trả
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Put out
vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản... -
Put out money at interest (to...)
cho vay lấy lãi, -
Put out of gear
ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp, -
Put out of service
ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động, -
Put out the fire
dập tắt ngọn lửa, -
Put out to contract (to...)
cho nhận thầu, -
Put pen to paper
Thành Ngữ:, put pen to paper, như pen -
Put some air to the tyres
bơm bánh xe, -
Put somebody/something to shame
Thành Ngữ:, put somebody / something to shame, hơn hẳn ai/cái gì -
Put somebody/something to the proof/test
Thành Ngữ:, put somebody / something to the proof / test, đem thử cái gì; thử thách -
Put somebody in the picture
Thành Ngữ:, put somebody in the picture, làm cho ai biết sự việc, làm cho ai biết diễn biến của sự... -
Put somebody to rout
Thành Ngữ:, put somebody to rout, đánh cho tan tác -
Put somebody to sleep
Thành Ngữ:, put somebody to sleep, gây mê -
Put somebody to the sword
Thành Ngữ:, put somebody to the sword, giết ai bằng gươm, kiếm -
Put something by for a rainy day
làm khi lành để dành khi đau (ốm), -
Put something out to stud
Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống -
Put something to the vote
Thành Ngữ:, put something to the vote, đưa ra biểu quyết (một vấn đề..) -
Put sth up for sale (to...)
đưa cái gì ra bán, -
Put that in your pipe and smoke it
Thành Ngữ:, put that in your pipe and smoke it, (thuộc ngữ) anh phải chấp nhận những gì mà tôi đã...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.