Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Putrid

Nghe phát âm

Mục lục

/´pju:trid/

Thông dụng

Tính từ

Phân hủy, đã trở thành thối rữa; mục nát (về chất thịt, rau)
(thông tục) thối tha, tồi tệ, có chất lượng tồi
putrid weather
thời tiết tồi tệ (có bão)
(nghĩa bóng) đồi bại, sa đoạ
putrid fever
(y học) bệnh sốt phát ban
putrid sore throat
(y học) bệnh bạch hầu

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

rữa
thối
putrid ulcer
loét thối

Kinh tế

rữa
thối
putrid taste
vị thối rữa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bad , contaminated , corrupt , decayed , decomposed , fetid , foul , high , malodorous , moldered , nidorous , noisome , off , putrefied , rancid , rank , reeking , rotting , smelly , spoiled , strong , tainted , whiffy , rotten , frowzy , fusty , musty , depraved , disagreeable , offensive , polluted , stinking , vile

Từ trái nghĩa

adjective
fresh , perfumed , sweet

Xem thêm các từ khác

  • Putrid bronchitis

    viêm phế quảnthối,
  • Putrid empyema

    viêm màng phổi mủ thối,
  • Putrid fever

    Thành Ngữ:, putrid fever, (y học) bệnh sốt phát ban
  • Putrid sore throat

    Thành Ngữ:, putrid sore throat, (y học) bệnh bạch hầu
  • Putrid taste

    vị thối rữa,
  • Putrid ulcer

    loét thối,
  • Putridempyema

    viêm màng phổi mủ thối,
  • Putridity

    / pju´triditi /, Danh từ: như putridness, vật thối rữa; vật thối tha độc hại, Kinh...
  • Putridness

    Danh từ (như) .putridity: sự thối, sự thối rữa; tình trạng thối rữa, sự thối tha, tình trạng...
  • Putrification

    Danh từ:,
  • Putrify

    Ngoại động từ:,
  • Putrilage

    chất thối rữa,
  • Putromaine

    độc tố thịt ôi,
  • Putsch

    / putʃ /, Danh từ: cuộc nổi dậy, cuộc cách mạng chính trị (thường) là chớp nhoáng bất ngờ,...
  • Putschist

    Danh từ: cuộc nổi dậy, cuộc cách mạng chính trị (thường) là chớp nhoáng bất ngờ,
  • Putt

    / pʌt /, Danh từ (như) .put: (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn,
  • Putt-putt

    động cơ treo, xuồng máy điêzen,
  • Puttee

    / ´pʌti /, Danh từ: xà cạp (dải vải dài, hẹp quấn quanh chân từ mắt cá tới đầu gối, để...
  • Putter

    / ´pʌtə /, danh từ, người để, người đặt, gậy ngắn đánh gôn, người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn), (từ mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top