Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pyroxenic

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem pyroxene


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pyroxilin

    Danh từ: thuốc nổ bông,
  • Pyroxylin lacquer

    sơn ni-trô-xen-lu-lô,
  • Pyrrhic

    tính từ, (chiến thắng) đạt được với giá quá đắt (bị tổn thất quá nhiều về người và của..),
  • Pyrrhic victory

    Danh từ: chiến thắng phải trả giá đắt (bị tổn thất nhiều về người và của),
  • Pyrrhonism

    Danh từ: (triết học) chủ nghĩa hoài nghi của pi-rô; sự hoài nghi triết học,
  • Pyrrhonist

    Danh từ: (triết học) người theo chủ nghĩa hoài nghi của pi-rô,
  • Pyruvemia

    (chứng) tăngaxit pyruvic-huyết,
  • Pyruvic acid

    axit pyruvic, hợp chất có nguồn gốc carbonhydrate,
  • Pyruvicacid

    axit pyruvic,
  • Pythagoras' theorem

    định lý pythagore,
  • Pythagore's integers

    số nguyên pytago,
  • Pythagorean

    / pai¸θægə´riən /, Tính từ: (thuộc) pitago, Danh từ: môn đồ của...
  • Pythagorean number

    số pythagor, số pitago,
  • Pythagorean relation

    hệ thức pitago, hệ thức pythagore (pitago),
  • Pythagorean theorem

    định lý pithagor, định lý pitago, định lý pythagore, định lý pitago,
  • Pythagoreanism

    Danh từ: học thuyết pitago,
  • Pythiad

    Danh từ: thời kỳ 4 năm giữa hai đại hội thể thao (cổ hy lạp),
  • Pythian

    / ´piθiən /, Tính từ: (cổ hy lạp) thuộc điện thờ ở Đenphơ, thuộc vị tiên tri ở điện thờ...
  • Pythogenesis

    1. (sự) sinh mục nát, thối rữa2 . sinh ra từ rác rưỡi, sinh ra từ mục nát,
  • Pythogenic

    gây thối rữa, gây mục nát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top