- Từ điển Anh - Việt
Queued access method (QAM)
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
phương pháp sắp hàng truy nhập
Điện tử & viễn thông
phương pháp truy nhập theo cách xếp hàng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Queued cell
cuộc gọi sắp hàng đợi, -
Queued depth
độ sâu hàng đợi, số mục trong hàng đợi, -
Queued for connection
sắp hàng chờ nối kết, -
Queued printing service
dịch vụ sắp hàng chờ in, -
Queueing
, -
Queueing model
mẫu chờ xử lí, -
Queueing theory
lý thuyết hàng đợi, lý thuyết xếp hàng, lý thuyết sắp hàng, -
Queuer
/ ´kju:ə /, danh từ, người queue, -
Queues
, -
Queuing
sự đưa vào hàng, hàng đợi, sự xếp hàng, xếp hàng chờ lượt, queuing theory, lý thuyết hàng đợi, message queuing, sự xếp... -
Queuing Delay (QD)
thời gian trễ xếp hàng, -
Queuing device
thiết bị sắp hàng, -
Queuing network
mạng tạo hàng chờ, -
Queuing problems
vấn đề chầu chực, vấn đề chầu trực, vấn đề xếp hàng, -
Queuing theory
lý thuyết hàng đợi, lý thuyết sắp hàng, lý thuyết lập hàng chờ, -
Queuing time
thời gian chờ đợi, độ chờ, độ trễ, thời gian xếp hàng, -
Qui vive
danh từ, on the qui vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác, -
Quibble
/ kwibl /, Danh từ: Ý kiến phản đối, ý kiến chỉ trích (nhất là những chuyện tầm (thường),... -
Quibbler
/ ´kwiblə /, danh từ, người hay chơi chữ, người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay... -
Quibbling
/ ´kwibliη /, danh từ, sự chơi chữ, sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.