Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quick energy saver

Toán & tin

tiết kiệm năng lượng nhanh

Giải thích VN: Ví dụ như các chương trình tự động bật khi sau một khoảng thời gian nào máy tính không hề được dùng và đưa máy tính vào trạng thái tiết kiệm năng lượng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quick erecting scaffolding

    dàn giao lắp ráp nhanh,
  • Quick exhaust valve

    van xả gió nhanh, van xả gió nhanh,
  • Quick feed

    bước tiến dao nhanh, sự ăn dao nhanh, sự chạy dao nhanh, sự cấp liệu nhanh,
  • Quick flavour

    vị nhạt,
  • Quick format

    định dạng nhanh,
  • Quick freezer

    máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh...
  • Quick freezing

    kết đông nhanh, contact quick freezing, kết đông nhanh tiếp xúc, conveyor quick freezing machine, máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền,...
  • Quick freezing capacity

    năng suất làm lạnh nhanh của thiết bị,
  • Quick froster

    máy kết đông nhanh, conveyor quick froster, máy kết đông nhanh băng chuyền
  • Quick frozen fish

    cá làm lạnh đột ngột,
  • Quick fund

    quỹ sẵn có, quỹ dùng ngay,
  • Quick ground

    đất đá không bền vững, cát chảy, đất chảy, đất di chuyển, đất chảy,
  • Quick hardening

    sự đóng rắn nhanh,
  • Quick liabilities

    nợ lưu động, nợ ngắn hạn, nợ nhanh,
  • Quick lime

    đá vôi giàu, vôi chưa tôi, vôi nung, vôi chưa tôi,
  • Quick make-and-break switch

    bộ chuyển mạch đóng-cắt nhanh, cầu dao đóng và cắt nhanh, cầu dao tác động nhanh,
  • Quick march

    danh từ, bước đều (hiệu lệnh (quân sự)),
  • Quick money

    tiền nhanh, vốn đầu tư có thể đổi ngay thành tiền,
  • Quick one

    (thông tục) một hớp, ngụm,
  • Quick ore

    quặng thủy ngân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top