- Từ điển Anh - Việt
Quisling
Nghe phát âmMục lục |
/´kwizliη/
Thông dụng
Danh từ
Người hợp tác với kẻ địch; kẻ phản bội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- back-stabber , betrayer , collaborator , colluder , defector , deserter , double-crosser , double-dealer , judas , snake in the grass , sympathizer , turncoat , two-timer , puppet , traitor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quisquiete
quisquit, -
Quit
/ kwit /, Tính từ: thoát được, thoát khỏi, rủ bỏ được, giũ sạch được, Ngoại... -
Quit signal
tín hiệu dừng, -
Quitch
/ kwitʃ /, Danh từ: (thực vật học) cỏ băng (như) quitch grass, -
Quitclaim
/ ´kwit¸kleim /, Ngoại động từ: từ bỏ quyền, Danh từ: sự từ... -
Quitclaim deed
chứng thư từ bỏ quyền (đối với tài sản), văn kiện tước quyền đòi chi trả, -
Quite
/ kwait /, Phó từ: hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, không hiểu lắm, ở chừng mực nào đó,... -
Quite a few; quite a lot (of)
Thành Ngữ:, quite a few ; quite a lot ( of ), kha khá, khá nhiều -
Quite market
thị trường yên tĩnh, -
Quite some time
Thành Ngữ:, quite some time, khá lâu -
Quite the potato
Thành Ngữ:, quite the potato, (thông tục) được, ổn, chu toàn -
Quitrent
/ 'quit,rent /, Danh từ: (sử học) tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch,... -
Quits
/ kwits /, Tính từ: trả xong, thanh toán xong (nợ, thù), Cấu trúc từ:... -
Quits find mode
dứt cách tìm, -
Quittance
/ ´kwitəns /, Danh từ: giấy chứng thu, biên lai; sự xác nhận đã thanh toán, sự xác nhận đã trả... -
Quitted
, -
Quitter
/ ´kwitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc, Từ... -
Quitting word
dứt từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.