Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rabbler

Nghe phát âm

Mục lục

/´ræblə/

Thông dụng

Danh từ

Cái cào, cái nạo

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cái cào
cái nạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rabbling

    hiện tượng xoáy, sự xoáy,
  • Rabelaisian

    / ¸ræbə´leiziən /, Tính từ: Đầy giọng hài hước tục tĩu (theo phong cách của nhà văn pháp rabelais),...
  • Rabiate

    mắc bệnh dại,
  • Rabic

    (thuộc) bệnh dại,
  • Rabicidal

    diệt virút dại,
  • Rabid

    / ´ræbid /, Tính từ: dại, bị bệnh dại, điên; (thuộc) bệnh dại, hung dữ, điên dại, cuồng...
  • Rabidity

    Danh từ: sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo,
  • Rabidness

    / ´ræbidnis /, như rabidity,
  • Rabies

    / 'reibi:z /, Danh từ: (y học) bệnh dại,
  • Rabies canina

    bệnh dại chó,
  • Rabies felina

    bệnh dại mèo,
  • Rabies vaccine

    vacxin dại,
  • Rabies virus

    virut bệnh dại,
  • Rabietic

    (thuộc) bệnh dại, mắc bệnh dại,
  • Rabific

    gây bệnh dại,
  • Rabiform

    dạng bệnh dại,
  • Rabigenic

    gây bệnh dại,
  • Rabiss

    bệnh dại,
  • Rac

    Danh từ: (viết tắt) của royalỵautomobileỵclub câu lạc bộ ô tô hoàng gia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top