Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Racer

Nghe phát âm

Mục lục

/´reisə/

Thông dụng

Danh từ

Vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...)
Ngựa đua; xe đua; thuyền đua
Đường ray vòng để xoay bệ đại bác
(động vật học) rắn lải đen

Chuyên ngành

Kinh tế

nguồn cá đẻ

Xem thêm các từ khác

  • Races

    ,
  • Racetrack

    Nghĩa chuyên ngành: tuyến đường đua, Từ đồng nghĩa: noun, course...
  • Raceway

    / ´reis¸wei /, Vật lý: ống dẫn nước (làm nguội ở lò phản ứng), Xây...
  • Raceway coil

    dàn ống song song,
  • Racewinite

    racevinit,
  • Rachet screw-driver

    cây vặn vít tự động,
  • Rachi-

    prefix. chỉ cột sống.,
  • Rachi-algia

    Danh từ: (y học) chứng đau xương sống,
  • Rachial

    Tính từ: (thuộc) cột sống, Y học: (thuộc) gai đốt sống,
  • Rachialgia

    chứng đau xương sống,
  • Rachianalgesia

    gây tê đốt sống,
  • Rachianesthesia

    gây tê đốt sống,
  • Rachianovesthesia

    gây mê tủy sống, gây mê cột sống,
  • Rachicentesis

    chọc ống sống,
  • Rachidial

    Tính từ: thuộc gai đốt sống,
  • Rachidian

    Tính từ: xếp trên trục, xếp gần trục, Y học: (thuộc) gai đốt...
  • Rachiform

    Tính từ: có dạng trục,
  • Rachilla

    Danh từ: (thực vật học) cuống bông nhỏ (hoa, cỏ); cuống nhánh; trục nhánh,
  • Rachilysis

    (phương pháp) điều trị cong cột sống,
  • Rachiocampsis

    chứng cong cột sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top