Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radarscope overlay

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

lớp phủ màn rađa

Giải thích EN: A transparent overlay placed on a radar screen for comparison and identification purposes.Giải thích VN: Một lớp phủ trong suốt đặt trên một màn rađa nhằm mục đích đối chiếu và nhận dạng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top