Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radium

Nghe phát âm

Mục lục

/´reidiəm/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Rađi, nguyên tố kim loại phóng xạ
radium therapy
(thuộc ngữ) phép chữa bằng rađi

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nguyên tố hóa học phóng xạ (ký hiệu Ra)

Kỹ thuật chung

rađi
pack of radium
nguồn rađi
radium emanation
phóng xạ rađi
radium ore
quặng rađi
radium salt
muối rađi
Ra

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top