Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ram penetration test

Kỹ thuật chung

sự định vị đầu xọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ram positioning

    máy bơm cao áp, máy bơm tăng áp, máy bơm trụ trượt,
  • Ram pressure

    áp suất động,
  • Ram rocket engine

    động cơ tên lửa dòng thẳng,
  • Ram stable

    chuồng cừu,
  • Ram steam pile driver

    máy đóng cọc búa kiểu hơi nước,
  • Ram travel

    đường di chuyển đầu vòi phun,
  • Ram up

    lấp đi,
  • Ramadan

    / ¸ræmə´da:n /, Danh từ: (tôn giáo) tháng nhịn ăn ban ngày (tháng 9 ở các nước theo đạo ixlam),...
  • Ramal

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) cành,
  • Raman effect

    hiệu ứng raman, stimulated raman effect, hiệu ứng raman kích thích
  • Raman scattering

    sự tán xạ raman, tán xạ raman, tán xạ tổ hợp, anti-stokes raman scattering, tán xạ raman đối stokes
  • Raman spectrometry

    trắc phổ raman,
  • Raman spectroscopy

    phổ học raman, anti-stokes raman spectroscopy, phổ học raman đối stokes, surface enhanced-raman spectroscopy (sers), phổ học raman tăng...
  • Ramark

    mốc rađa (không có bộ phận thu),
  • Ramate

    Tính từ: có cành; mọc cành; phân cành,
  • Ramble

    / ræmbl /, Danh từ: cuộc dạo chơi, cuộc ngao du, Ngoại động từ:...
  • Rambler

    / ´ræmblə /, Danh từ: người đi dạo chơi, người đi ngao du, (thực vật học) cây leo, rambler roses,...
  • Rambling

    / ´ræmbliη /, Danh từ: sự đi lang thang, sự đi ngao du, (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự nói...
  • Rambunctious

    / ræm´bʌηkʃəs /, Danh từ: sự đi lang thang, sự đi ngao du, (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự...
  • Rambus "D" RAM (RDRAM)

    ram động rambus - một công nghệ ram động cho phép các tốc độ truy nhập lớn hơn nhiều so với sdram thông dụng trước đây,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top