- Từ điển Anh - Việt
Ranee
Nghe phát âmMục lục |
/¸ra:ni/
Thông dụng
Cách viết khác rani
Danh từ
Hoàng hậu ấn độ, công chúa ấn độ
Vợ của tiểu vương ấn độ, quả phụ của tiểu vương ấn độ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Raney applying and removing forceps
Nghĩa chuyên nghành: kẹp mạch máu raney, -
Raney scalp haemostasis clips
Nghĩa chuyên nghành: sự chênh lệch tuyệt đối (hoặc tương đối) giữa giá trị cực đại và... -
Rang
/ re:ng /, Động tính từ quá khứ của .ring:, -
Range
/ reɪndʒ /, Danh từ: dãy, hàng (núi, đồi..), phạm vi, lĩnh vực; trình độ, loại, tầm, tầm (đạn);... -
Range-change
hộp số phụ, -
Range-finder
Danh từ: cái đo xa, tê-lê-mét, máy thị cực, máy đo xa, -
Range-finding
Danh từ: phép đo xa, -
Range-fnder
đo xa [máy đo xa], -
Range-gated laser oscilloscope
laze hoạt nghiệm, -
Range-height indicator
cái chỉ báo khoảng cách - độ cao, -
Range-left
căn trái, -
Range-pole
cọc tiêu, mốc, -
Range-right
căn phải, -
Range Rate (R)
tốc độ thay đổi theo cự ly, -
Range ambiguities
Nghĩa chuyên nghành: mối quan hệ giữa độ sâu của vật phản xạ và thời gian cần thiết để... -
Range and range-rate system
hệ thống tầm và tầm-tốc độ, phương pháp khoảng cách và doppler, -
Range attenuation
độ suy giảm theo tầm, -
Range beacon
đèn hiệu chỉ hướng, mốc (cọc) tiêu, -
Range calibration
sự định phạm vi, -
Range chart
biểu đồ kiểm tra hạng (chất lượng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.