Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raspberry-cane

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, (thường) số nhiều

(thực vật học) cây mâm xôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rasper

    / ´ra:spə /, Danh từ: cái giũa to, người giũa (gỗ...), (thông tục) người chua ngoa, người khó...
  • Raspherry mark

    u mạch máu thông thường,
  • Rasping

    / ´ra:spiη /, tính từ (như) .raspy, kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke, chua ngoa, gay gắt, Từ đồng nghĩa:...
  • Rasping file

    giũa gỗ, giũa kim loại mềm (và các vật phi kim loại),
  • Raspite

    raxpit,
  • Raspy

    / ´ra:spi /, tính từ, (như) rasping, dễ bực tức, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, cracked , croaky...
  • Rassagollas

    rassgonlac (món ăn từ sữa và xirô đường Ấn Độ),
  • Rastafarian

    Danh từ: ( rastafarian) tín đồ của một giáo phái gốc jamaica (coi người da đen là một (dân tộc)...
  • Raster

    / ´ræstə /, Danh từ: ( radio) đường quét; vạch quét, trường quét, Toán...
  • Raster-scanned beam

    chùm quét mành, tia quét mành,
  • Raster. screen

    lưới,
  • Raster Image Processor (RIP)

    bộ xử lý hình ảnh theo mành,
  • Raster count

    số đường kẻ,
  • Raster display

    hiển thị bằng mành, sự hiển thị theo mành, raster display device, thiết bị hiển thị bằng mành
  • Raster display device

    thiết bị hiển thị bằng mành,
  • Raster element

    phần tử mành,
  • Raster excitability

    sự kích thích mành,
  • Raster font

    phông bitmap, phông đường quét, phông ánh xạ bịt,
  • Raster generator

    bộ tạo mành,
  • Raster graphics

    đồ họa bằng mành quét, đồ họa mành, đồ họa quét, raster graphics element, phần tử đồ họa mành, use raster graphics, dùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top