Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rat distillate

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

chất phái sinh khi lọc dầu

Giải thích EN: A term for gasoline and other fuels as they come from the condenser during refining, before impurities have been removed by processing.Giải thích VN: Cụm từ chỉ gas và những nguyên liệu khác sinh ra từ tụ điện trong quá trình lọc, trước khi các tạp chất bị xử lý.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rat hole

    lỗ chuột (lỗ hạ cần khoan, tiếng lóng),
  • Rat hole digger

    máy đào hố đặt cần khoan,
  • Rat hole elevator

    bộ nâng (cần) để dựng cần,
  • Rat race

    Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of...
  • Rat race (the...)

    cuộc ganh đua quyết liệt (để giành chức vị, danh lợi),
  • Rat run

    con đường bí mật,
  • Rat tail

    bọng cát (khuyết tật đúc),
  • Rat trap bond

    sự xây tường con kiến,
  • Ratability

    / ¸reitə´biliti /, danh từ, tình trạng ratable,
  • Ratable

    / ´reitəbl /, Tính từ: có thể đánh giá được, có thể bị đánh thuế địa phương, (từ cổ,nghĩa...
  • Ratafee

    / ¸rætə´fi: /, danh từ, rượu hạnh, bánh hạnh,
  • Ratafia

    / ¸rætə´fiə /,
  • Ratal

    / reitl /, Danh từ: tổng số tiền thuế địa phương, Kinh tế: sự...
  • Rataplan

    / ¸rætə´plæn /, Danh từ: tiếng trống tùng tùng, Động từ: Đánh...
  • Ratatat

    Danh từ: tiếng gõ cọc cọc (gõ cửa...)
  • Ratatouille

    / rætə'tu:i /, Danh từ: món xúp rau của miền nam nước pháp,
  • Ratbag

    / ´ræt¸bæg /, Danh từ: (từ lóng) một người khó chơi, khó chịu,
  • Ratch

    / rætʃ /, Ngoại động từ: lắp bánh cóc vào, tiện thành bánh cóc, Kỹ...
  • Ratchel

    sỏi cỡ vừa và nhỏ, đá cuội, mảnh vụn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top