Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Readjustment

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:ə´dʒʌstmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự điều chỉnh lại; sự sửa lại cho đúng
Sự thích nghi lại

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự điều chỉnh lại

Kinh tế

sự tái điều chỉnh
sự tái điều chỉnh (về kinh tế)

Xem thêm các từ khác

  • Readmission

    Danh từ: sự để cho (ai) vào lại (nơi nào), sự nhận lại, sự kết nạp lại,
  • Readmit

    / ¸ri:əd´mit /, Ngoại động từ: Để cho (ai) vào lại (nơi nào), nhận lại, kết nạp lại,
  • Readmittance

    Danh từ: sự được nhập lại, sự được vào lại,
  • Readopt

    / ¸ri:ə´dɔpt /, Ngoại động từ: lại chấp nhận, lại nhận làm con nuôi, lại nhận làm người...
  • Readorn

    Ngoại động từ: trang sức lại, tô điểm lại,
  • Readout

    / ´ri:d¸aut /, Kỹ thuật chung: đọc ra (thông tin), màn hình, sự chỉ báo, sự hiển thị, digital...
  • Readout device

    thiết bị hiện ký tự,
  • Readout station

    đài đọc ra dữ liệu,
  • Readout terminal

    thiết bị cuối đọc,
  • Reads

    ,
  • Readvertise

    quảng cáo lại,
  • Readvertisement

    sự quảng cáo lại,
  • Ready

    / 'redi /, Tính từ: sẵn sàng, sẵn lòng, Để sẵn, cố ý, cú; có khuynh hướng, don't be so ready to...
  • Ready-cooked dinner

    bữa ăn nấu sẵn,
  • Ready-cooked smoked sausage

    giò luộc, rán,
  • Ready-made

    / ´redi¸meid /, làm sẵn; may sẵn (quần áo), Kỹ thuật chung: bê tông trộn sẵn, có sẵn, làm sẵn,...
  • Ready-made clothing

    quần áo may sẵn,
  • Ready-made product

    thành phẩm,
  • Ready-made shapes

    hình có sẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top