Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reaming of hole

Nghe phát âm

Xây dựng

sự khoan rộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reaming speed

    tốc độ doa,
  • Reamputation

    (thủ thuật) cắt cụt lại,
  • Reamrkable

    Toán & tin: đáng chú ý,
  • Reams

    ,
  • Reanimate

    Ngoại động từ: làm nhộn nhịp lại, làm náo nhiệt lại, làm vui tươi lại, làm phấn khởi lại,...
  • Reanimation

    / ¸ri:æni´meiʃən /, Điện lạnh: sự hồi sinh, sự hồi ức,
  • Reanimation room

    phòng hồi sức,
  • Reannex

    Ngoại động từ: sáp nhập trở lại,
  • Reanswer Signal (RAN)

    tín hiệu lặp lại trả lời,
  • Reanswer Signal No.1-No.3 (RAI-3)

    tín hiệu lặp lại trả lời số 1, số 3,
  • Reap

    Động từ: gặt (lúa...), thu về, thu hoạch, hưởng, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Reap income (to...)

    đạt thu nhập,
  • Reaper

    Danh từ: người gặt, máy gặt, (văn học) ( the reaper) thần chết, người gặt,
  • Reaper and binder

    Danh từ: máy gặt bó,
  • Reaping

    Danh từ: sự gặt hái, mùa gặt, mùa thu hoạch,
  • Reaping-hook

    Danh từ: cái liềm, cái hái,
  • Reaping-machine

    Danh từ: máy gặt, máy gặt,
  • Reappear

    / ¸ri:ə´piə /, Nội động từ: lại xuất hiện, lại hiện ra, Từ đồng...
  • Reappearance

    / ¸ri:ə´piərəns /, danh từ, sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra, (sân khấu) sự lại trở ra (của một diễn viên),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top