- Từ điển Anh - Việt
Reasoning
Nghe phát âmMục lục |
/´ri:zəniη/
Thông dụng
Danh từ
Lý luận, lập luận, lý lẽ
Sự tranh luận, sự cãi lý
Tính từ
Có lý trí, biết suy luận
Chuyên ngành
Toán & tin
biện lý
sự biện luận
Kỹ thuật chung
lý luận
sự lập luận
- monotonic reasoning
- sự lập luận đơn điệu
sự suy luận
- geometrical reasoning
- sự suy luận hình học
- mathematical reasoning
- sự suy luận toán học
suy diễn
suy luận
- ART (automatedreasoning tool)
- công cụ suy luận tự động hóa
- automated reasoning tool (ART)
- công cụ suy luận tự động hóa
- geometrical reasoning
- sự suy luận hình học
- Logic Programming and Automated Reasoning (LP)
- lập trình lôgic và suy luận tự động
- mathematical reasoning
- sự suy luận toán học
- reasoning strategy
- chiến lược suy luận
Kinh tế
suy luận
suy lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumen , analysis , apriority , argument , case , cogitation , concluding , corollary , deduction , dialectics , exposition , generalization , hypothesis , illation , induction , inference , interpretation , logistics , premise , proof , proposition , ratiocination , rationale , rationalizing , reason , syllogism , syllogization , thinking , thought , train of thought , (sophistical or false) sophistry , argumentation , basis , casuistry , discursus , fallacy , logic
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reasoning strategy
chiến lược lập luận, chiến lược suy luận, -
Reasonless
/ ´ri:zənlis /, tính từ, vô lý, phi lý, -
Reasonnable
Toán & tin: hợp lý, có lý, -
Reasonning
suy luận, lý luận, -
Reasons
, -
Reassemble
/ /ri.əsem.bl ̩/ /, Động từ: tập hợp lại, lắp lại, ráp lại, tập hợp lại, tái lắp ráp,... -
Reassembling
lắp ráp, -
Reassembly
/ ¸ri:ə´sembli /, Kỹ thuật chung: ghép lại, -
Reassert
/ ¸ri:ə´sə:t /, Ngoại động từ: xác nhận lại, nói chắc lại, lại lên tiếng đòi, to reassert... -
Reassess
/ ¸ri:ə´ses /, Ngoại động từ: Định giá lại để đánh thuế, Định mức lại (tiền thuế,... -
Reassessment
/ ¸ri:ə´sesmənt /, Kinh tế: định giá lại, định mức lại, sự đánh giá lại, reassessment of income... -
Reassessment of income tax
định mức lại thuế thu nhập, -
Reassign
/ ¸ri:ə´sain /, Toán & tin: chỉ định lại, Kỹ thuật chung: gán... -
Reassigning
phân công lại, gán lại, -
Reassignment
/ ¸ri:ə´sainmənt /, Kỹ thuật chung: gán lại, Kinh tế: sự bổ nhiệm... -
Reassume
Ngoại động từ: lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ, lại đảm đương,... -
Reassurance
/ ¸ri:ə´ʃuərəns /, Danh từ: sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa, sự làm... -
Reassure
/ ¸ri:ə´ʃuə /, Ngoại động từ: cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa, bảo hiểm... -
Reassured
người được tái bảo hiểm, -
Reassured (the...)
người được tái bảo hiểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.