Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recognizability

Nghe phát âm

Mục lục

/¸rekəg¸naizə´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác recognisability

Danh từ
Tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận
Tính có thể nhận ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Recognizable

    / ´rekəg¸naizəbl /, tính từ, có thể công nhận, có thể thừa nhận, có thể nhận ra, có thể nhận diện, có thể nhận biết...
  • Recognizably

    Phó từ: có thể công nhận, có thể thừa nhận, có thể nhận ra, có thể nhận diện, có thể...
  • Recognizance

    / ri´kɔgnizəns /, Danh từ: (pháp lý) sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...),...
  • Recognize

    / 'rekəgnaiz /, Ngoại động từ: công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, nhận diện,...
  • Recognized

    / 'rekəgnaizd /, Tính từ: Được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận, Được tín nhiệm...
  • Recognized Investment Exchange

    sở giao dịch đầu tư (được công nhận) chính quy, thị trường đầu tư (chứng khoán) được phép,
  • Recognized Private Operating Agency (RPOA)

    đại lý hoạt động riêng được thừa nhận,
  • Recognized agency

    đại lý được chấp nhận, hãng được công nhận,
  • Recognized agent

    người đại lý,
  • Recognized custom

    tập quán được công nhận,
  • Recognized merchant

    nhà buôn quen thuộc,
  • Recognized private operating agency

    hãng vận hành tư được thừa nhận,
  • Recognized professional bodies

    các tổ chức nghề nghiệp được thừa nhận,
  • Recognized professional body

    tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính quy, tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính thức,
  • Recognized rate of exchange

    hối suất được chấp nhận,
  • Recognizee

    / ri¸kɔgni´zi: /, danh từ, người được công nhận,
  • Recognizer

    / ´rekəg¸naizə /, danh từ, người công nhận,
  • Recoil

    / ri´kɔil /, Danh từ: sự dội lại, sự nảy lại; sự giật (súng); sự bật lên (của lò xo), sự...
  • Recoil arm

    tay gạt chống giật,
  • Recoil broadening

    mở rộng do giật lùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top