Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rectus

Y học

thẳng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Recultivation

    / ri:¸kʌlti´veiʃən /, Môi trường: sự nuôi trồng lại (vùng đất hoặc vùng nước), sự trồng...
  • Recumbency

    / ri´kʌmbənsi /, danh từ, tư thế nằm; tư thế nằm nghiêng (nhất là người),
  • Recumbent

    / ri´kʌmbənt /, Tính từ: nằm, nằm nghiêng (nhất là người), Từ đồng...
  • Recumbent anticline

    nếp lồi nằm,
  • Recumbent fold

    nếp uốn lệch, nếp uốn nằm,
  • Recuperate

    / ri´kju:pə¸reit /, Ngoại động từ: hồi phục (sức khoẻ), lấy lại (số tiền đã mất, số...
  • Recuperation

    / ri¸kju:pə´reiʃən /, Danh từ: sự hồi phục (sức khoẻ), sự lấy lại (tiền đã mất, tiền...
  • Recuperation of flood

    sự hoàn nguyên lũ,
  • Recuperative

    / ri´kju:pərətiv /, tính từ, có khả năng phục hồi; giúp cho việc phục hồi (sức khoẻ), có khả năng lấy lại, giúp cho việc...
  • Recuperative air heater

    bộ sấy không khí hoàn nhiệt, lò không khí thu hồi,
  • Recuperative furnace

    lò hoàn nhiệt, lò thu hồi nhiệt, lò tiết kiệm nhiệt,
  • Recuperator

    / ri´kju:pə¸reitə /, Danh từ: (kỹ thuật) thiết bị thu hồi, Kỹ thuật...
  • Recur

    / ri´kə: /, Nội động từ: trở lại (một vấn đề), trở lại trong tâm trí (ý nghĩ, sự kiện..),...
  • Recure appliance

    thiết bị cứu chữa, phụ tùng cứu chữa,
  • Recurrence

    / ri'kʌrəns /, Danh từ: sự trở lại (một vấn đề...), sự trở lại trong tâm trí, sự...
  • Recurrence Interval

    khoảng lặp, khoảng truy hồi, quãng cách lặp, tần suất, design recurrence interval, tần suất thiết kế, rainfall recurrence interval,...
  • Recurrence appropriation

    phí thường xuyên,
  • Recurrence code

    mã lặp,
  • Recurrence equation

    phương trình hồi quy,
  • Recurrence expenses

    mức chi tiêu hiện hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top