- Từ điển Anh - Việt
Redemption rate
Kinh tế
tỉ lệ gửi hạn trả lại
tỉ lệ phản hồi (phiếu trả lời)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Redemption reserve
tiền dự trữ để thường hoàn, -
Redemption value
giá trị lúc bồi hoàn, giá trị chuộc lại, giá trị hoàn trả, giá trị mua lại, giá trị thường hoàn, -
Redemption yield
suất thu nhập đến hạn chuộc lại, -
Redemptive
/ ri´demptiv /, tính từ, về sự cứu vãn; dùng để cứu vãn, -
Redemptorist
Danh từ: (tôn giáo) dòng cứu thế (công giáo), -
Redenomination
đổi giá trị ghi trên mặt, sự đổi tên gọi, sự đổi trị giá ghi trên mặt (tiền tệ), -
Redeploy
/ ¸ri:di´plɔi /, Ngoại động từ: bố trí lại (nhiệm vụ, cương vị mới cho ai), Kinh... -
Redeployment
/ ¸ri:di´plɔimənt /, danh từ, sự bố trí lại, the redeployment of staff, sự sắp xếp lại nhân viên -
Redeployment of labour
sự điều phối lại lao động, -
Redeployment of personnel
sự (triển khai dàn trải) lại nhân viên, -
Redeposit
/ các bạn tự phát âm mình chịu ^o^ /, tái trầm tích, sự tái trầm tích, -
Redescend
Nội động từ: Đi xuống lần nữa, rơi xuống lần nữa, -
Redescription
Danh từ: sự miêu tả lại, -
Redesign
/ ¸ri:di´zain /, Xây dựng: thiết kế lại, Kỹ thuật chung: tính toán... -
Redesign estimate
dự toán của dự án sơ bộ, -
Redesigning
Danh từ: sự thiết kế lại, sự tính toán lại, sự thiết kế lại, sự tính toán lại, sự thiết... -
Redetect Tape
dò tìm lại băng, -
Redevelop
/ ¸ri:di´veləp /, Ngoại động từ: quy hoạch, vạch lại kế hoạch, xây dựng lại, redevelop a city... -
Redevelopment
/ ¸ri:di´veləpmənt /, Danh từ: sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch,Redeye
/ ´red¸ai /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu uýtky rẻ tiền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.