Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redneck

Nghe phát âm

Mục lục

/´red¸nek/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người lỗ mãng, người thô bỉ
nguời nông dân, đồ nhà quê

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
backwoodsman/woman , boor , bumpkin , clodhopper , cornfed , country boy/girl , country cousin , countryman/woman , farmer , good old boy , hayseed * , hillbilly , local yokel , rube , rural , rustic , yokel *

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rednecked

    Tính từ: có cổ đỏ, hung dữ; độc ác,
  • Redness

    / ˈrɛdnɪs /, Danh từ: màu đỏ, màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc), redness and expertise, đỏ và...
  • Redo

    Ngoại động từ ( redid, .redone): làm lại (cái gì), (thông tục) trang trí lại; tu sửa lại (căn...
  • Redolence

    / ´redouləns /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi thơm phưng phức, sự làm nhớ lại, sự gợi lại (cái gì mạnh liệt),
  • Redolent

    / ´redoulənt /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, sực mùi, thơm nồng, làm nhớ lại,...
  • Redone

    past của redo,
  • Redouble

    / ri´dʌbl /, Ngoại động từ: làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm, khoẻ...
  • Redoubt

    / ri´daut /, Danh từ: (quân sự) vị trí cố thủ; đồn nhỏ, đồn lẻ,
  • Redoubtable

    / ri´dautəbl /, Tính từ: Được sợ hãi, được kính trọng; đáng sợ, đáng kính; đáng gờm, ghê...
  • Redound

    / ri´daund /, Ngoại động từ: ( + to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại, dội lại, ảnh hưởng...
  • Redox

    / ´ri:dɔks /, Danh từ: quá trình oxy hoá và sự khử, Kỹ thuật chung:...
  • Redox cell

    pin ôxi hóa-khử,
  • Redox enzyme

    enzim oxi hoá khử,
  • Redox index

    chất chỉ thị oxi hoá khử,
  • Redox potential

    thế ôxi hóa khử, thế điện oxi hóa khử, thế điện ôxi hóa khử, thế oxi hóakhử,
  • Redox reaction

    phản ứng ôxi hóa khử, phản ứng ôxi hóa-khử,
  • Redox system

    hệ oxi hóa-khử, hệ ôxi hóa khử, hệ ô-xy hóa khử,
  • Redoxindex

    chất chỉ thị oxihoá khử,
  • Redoxy agent

    chất ôxi hóa khử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top