Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Referenced Data Transfer (RDT)

Điện tử & viễn thông

chuyển dữ liệu tham chiếu

Xem thêm các từ khác

  • Referenced ramp

    đáp tuyến tăng quy chiếu, đường dốc tăng quy chiếu,
  • Referencing

    gắn theo quan hệ, sự đo nối tiếp, việc tài trợ lại,
  • Referendum

    / ¸refə´rendəm /, Danh từ: cuộc trưng cầu ý dân, Kinh tế: trưng cầu...
  • Referent

    / ˈrɛfərənt /, Danh từ: vật ám chỉ, vật nói đến, Kỹ thuật chung:...
  • Referential

    / ¸refə´renʃəl /, Tính từ: Để tham khảo; có liên quan, Điện lạnh:...
  • Referential integrity

    tính toàn vẹn tham chiếu, tính toàn vẹn tham chiếu,
  • Referral

    giấy giới thiệu ( từ bác sĩ đa khoa đưa cho bệnh nhân đến gặp bác sĩ chuyên khoa,
  • Referral system

    hệ thống tham chiếu, huấn luyện cho các đại lý về hệ thống tham chiếu,
  • Referred pain

    đau dị nguyên,
  • Referred sensation

    cảm giác lạc vị,
  • Referredpain

    đau liên quan (cũng đau),
  • Referrer

    người giới thiệu.,
  • Referring to

    tìm kiếm, truy tìm,
  • Referring to your letter

    Thành Ngữ:, referring to your letter, (thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông
  • Refers

    ,
  • Reffectingly

    Danh từ: vật ám chỉ, vậy nói đến,
  • Reffection

    Phó từ: suy nghĩ, ngẫm nghĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top