Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Referring to your letter

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

referring to your letter
(thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông

Xem thêm refer


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Refers

    ,
  • Reffectingly

    Danh từ: vật ám chỉ, vậy nói đến,
  • Reffection

    Phó từ: suy nghĩ, ngẫm nghĩ,
  • Reffective

    Danh từ: sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, Ánh phản chiếu; ánh phản xạ, ánh, sự...
  • Reffector

    Tính từ: phản chiếu, biết suy nghĩ; có suy nghĩ, suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ),
  • Reffex

    Danh từ: (vật lý) gương, gương phản xa; cái phản xạ, gương nhìn sau (ở ô tô), parabolic reffex,...
  • Reffexibility

    Danh từ: Ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương, tiếng dội lại,...
  • Reffexible

    Danh từ: tính phản chiếu, tính phản xạ,
  • Reffexion

    Tính từ: có thể phản chiếu, có thể phản xạ,
  • Refflux valve

    van xuôi,
  • Refill

    / ri:´fil /, Danh từ: cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc...
  • Refillable

    còn sử dụng được,
  • Refilling

    sự đắp lại, sự dùng lại để đắp (đất đá đã đào lên), sự lấp lại, sự tái nạp đầy (phanh khí nén), sự đắp...
  • Refiltered oil

    dầu tái sinh, dầu thu hồi,
  • Refiltration

    sự lọc lại,
  • Refinance

    / ri:´fainæns /, Kinh tế: sự tái huy động vốn, tái cấp vốn, tái tài trợ,
  • Refinance bill

    hôi phiếu tái tài trợ,
  • Refinance credit

    tín dụng tái cấp vốn, tín dụng tài trợ,
  • Refinancing

    / ¸ri:fi´nænsiη /, Kinh tế: sự tái cấp vốn, việc đảo nợ, việc tái tài trợ, việc tài trợ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top