Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regularly

Nghe phát âm

Mục lục

/´regjuləli/

Thông dụng

Phó từ

Đều đặn, thường xuyên
Cách đều nhau; một cách cân đối (hình..)
Theo quy tắc, có quy cũ
(thông tục) hoàn toàn, thật sự

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

thường xuyên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
commonly , consistently , customarily , frequently , generally , habitually , naturally , normally , often , routinely , typically

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top