Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reina

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

Cá dày Califonia

Xem thêm các từ khác

  • Reincarnate

    / ri:´inka:neit /, Ngoại động từ: cho đầu thai, cho hiện thân, cho tái sinh trong một thể xác mới...
  • Reincarnation

    / ,ri:inkɑ:'nei∫n /, Danh từ: sự đầu thai, sự hiện thân, sự tái sinh trong một thể xác...
  • Reincorporate

    / ¸ri:in´kɔpə¸reit /, Ngoại động từ: sát nhập trở lại,
  • Reincrease

    Ngoại động từ: lại làm tăng lên,
  • Reindeer

    / ´rein¸diə /, Danh từ, số nhiều .reindeer: (động vật học) tuần lộc; nai tuyết (loại nai to,...
  • Reindeermoss

    Danh từ: (thực vật học) rêu tuần lộc ( bắc cực),
  • Reinduce

    Ngoại động từ: lại xui khiến/dụ dỗ, (vật lý) học cảm ứng lại, ( logic) qui nạp lại; suy...
  • Reinfect

    truyền nhiễm lại; nhiễm lại; tái nhiễm,
  • Reinfection

    / ´ri:in´fekʃən /, Kinh tế: sự nhiễm khuẩn lại,
  • Reinflate

    tái lạm phát,
  • Reinflation

    sự tái lạm phát,
  • Reinforce

    / ,ri:in'fɔ:s /, Ngoại động từ: củng cố; tăng cường; gia cố (thêm vật liệu.. cho cái gì), củng...
  • Reinforce brickwork structures

    kết cấu gạch cốt thép,
  • Reinforce pile

    cọc bê tông cốt thép,
  • Reinforced

    có cốt thép, được đặt cốt, được gia cường, có cốt, được gia cố, được tăng cường, beam reinforced in tension only,...
  • Reinforced-brick arched floor

    trần vòm gạch cốt thép,
  • Reinforced-brick straight arch

    lanhtô gạch cốt thép,
  • Reinforced-concrete foundation grid

    bệ cọc bê tông cốt thép,
  • Reinforced-concrete grill

    lưới bê tông cốt thép,
  • Reinforced-plastic laminate

    chất dẻo có lớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top