Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reingratiate

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng
to reingratiate oneself with someone
làm cho ai có cảm tình với mình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reinhabit

    Ngoại động từ: lại ở, lại cư trú,
  • Reinject

    Ngoại động từ: lại tiêm (thuốc), lại rót vào,
  • Reinjection of gas

    sự bơm khí trở lại mỏ,
  • Reinless

    Tính từ: không có dây cương, (nghĩa bóng) không bị kiềm chế, không có sự kiểm soát, không bị...
  • Reinnervation

    sự phục hồi phân bổ dây thần kinh,
  • Reinoculate

    cấy (vi khuẩn), gieo,
  • Reinoculation

    sự tái hòa hợp, sự cấy (vi khuẩn), sự gieo,
  • Reins

    Danh từ số nhiều: (từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật, chỗ thắt lưng,
  • Reinsert

    Ngoại động từ: lại đưa, lại gài, lại lồng vào, chèn lại,
  • Reinsman

    Danh từ: ( mỹ, nz) người cưỡi ngựa đua,
  • Reinspection

    Danh từ: sự kiểm tra, sự kiểm duyệt lại, kiểm nghiệm lại, sự kiểm nghiệm lại, sự kiểm...
  • Reinstall

    / ¸ri:in´stɔ:l /, Ngoại động từ: phục chức; cho làm lại chức vụ, Toán...
  • Reinstate

    / ˌriɪnˈsteɪt /, Ngoại động từ: phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ), sắp...
  • Reinstatement

    Danh từ: sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại (sức khoẻ), sự sắp đặt lại...
  • Reinstatement clause

    điều khoản bổ túc tiền bảo hiểm, điều khoản hiểm tiếp, điều khoản khôi phục hiệu lực,
  • Reinstatement insurance

    bảo hiểm khôi phục giá trị,
  • Reinstatement insurance policy

    đơn bảo hiểm xây dựng lại,
  • Reinstatement of a bridge

    sự khôi phục một chiếc cầu,
  • Reinstatement of a house

    sự khôi phục một ngôi nhà,
  • Reinstatement of a road

    sự khôi phục một con đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top