- Từ điển Anh - Việt
Relative voltage
Xem thêm các từ khác
-
Relative water content
hàm lượng nước tương đối, -
Relative water velocity
vận tốc nước tương đối, -
Relative wind
gió thổi trên boong, -
Relatively
/ 'relətivli /, Phó từ: có liên quan, có quan hệ với; so sánh, tương đối, (thông tục) khá,... -
Relatively complemented
Toán & tin: (đại số ) dàn được bổ sung tương đối, -
Relatively complemented lattice
dàn được bổ sung tương đối, -
Relatively convex
lồi tương đối, -
Relatively prime
nguyên tố cùng nhau, -
Relatively prime elements
phần tử nguyên tố cùng nhau, -
Relatively prime numbers
các số nguyên tố cùng nhau, số nguyên tố cùng nhau, -
Relativism
/ ´reləti¸vizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết tương đối, Hóa học &... -
Relativist
/ ´relətivist /, danh từ, người theo thuyết tương đối, -
Relativistic
/ ¸reləti´vistik /, Tính từ: (vật lý) thuộc tương đối luận, Toán &... -
Relativistic aberration
tinh sai tương đối (tính), -
Relativistic anomaly
dị thường tương đối, -
Relativistic correction
hiệu chỉnh tương đối tính, sự điều chỉnh tương đối, -
Relativistic effect
hiệu ứng tương đối, -
Relativistic electrodynamics
điện động lực (học) tương đối (tính), -
Relativistic force
lực tương đối (tính),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.