- Từ điển Anh - Việt
Relative
Nghe phát âmMục lục |
/'relətiv/
Thông dụng
Tính từ
Có liên quan đến
Cân xứng với, cân đối với, tuỳ theo
(ngôn ngữ học) quan hệ, có liên quan đến (một danh từ..)
- relative pronoun
- đại từ quan hệ
Tương đối; so sánh
Danh từ
Người bà con thân thuộc, người có họ
(ngôn ngữ học) đại từ quan hệ (như) relativeỵpronoun
Chuyên ngành
Toán & tin
tương đối
Xây dựng
tương đối, có liên quan
Cơ - Điện tử
(adj) tương đối, có liên quan
Điện lạnh
tỷ đối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- about , allied , analogous , approximate , associated , concerning , conditional , connected , contingent , corresponding , dependent , in regard to , near , parallel , proportionate , reciprocal , referring , related , relating to , reliant , with respect to , apposite , appropriate , appurtenant , apropos , germane , pertaining , relevant , conditioned , subject
noun
- agnate , aunt , blood , brother-in-law , clansperson , cognate , connection , cousin , father , father-in-law , folk , folks , grandparents , great-grandparents , in-laws , kinsperson , mother , mother-in-law , nephew , niece , relation , sib , sibling , sister-in-law , stepbrother , stepparent , stepsister , uncle , kin , kinsman , kinswoman , ancestor , brother , dad , daughter , dependent , family , grandchild , granddaughter , grandfather , grandmother , grandparent , grandson , in-law , kindred , mom , parent , sister , son , tribe
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Relative Byte Addresses (RBA)
các địa chỉ có byte tương đối, -
Relative Distinguished Name (RDN)
tên được phân biệt tương đối, -
Relative Ecological Sustainability
duy trì hệ sinh thái tương đối, khả năng một hệ sinh thái duy trì tính toàn vẹn sinh thái tương đối vô hạn định. -
Relative Humidity (RH)
độ ẩm tương đối, -
Relative Identification (RID)
nhận dạng quan hệ, -
Relative Intensity Noise (RIN)
tạp âm có cường độ tương đối, -
Relative Permeability
khả năng thấm tương đối, Độ thẩm thấu của đá đối với khí, chất lỏng không pha nước, nước, khi có sự hiện diện... -
Relative Rate (RR)
tốc độ tương đối (trong atm), -
Relative Risk Assessment
Đánh giá rủi ro tương đối, Đánh giá rủi ro liên quan tới các tác nhân ứng suất khác nhau hoặc những hành động quản... -
Relative Virtual Address (RVA)
địa chỉ ảo tương đối, -
Relative abundance
đô phong phú tương đối, độ nhiều tương đối, -
Relative acceleration
gia tốc tương đối, gia tốc tương đối, -
Relative accumulation
sự tích tụ tương đối, -
Relative accuracy
độ chính xác tương đối, -
Relative address
địa chỉ tương đối, -
Relative addressing
địa chỉ hóa, địa chỉ hóa quan hệ, lập địa chỉ quan hệ, -
Relative advantage
tính ưu việt tương đối, -
Relative age
tuổi tương đối, -
Relative altitude
cao trình tương đối, độ cao tương đối, độ chênh, hiệu độ cao, -
Relative amenorrhea
ít kinh nguyệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.