- Từ điển Anh - Việt
Relocatable term
Xem thêm các từ khác
-
Relocatalle classroom
lớp học chuyển chỗ được, -
Relocate
/ riˈloʊkeɪt, ˌriloʊˈkeɪt /, Ngoại động từ: di chuyển tới; xây dựng lại, Cơ... -
Relocate (vs)
định vị lại, -
Relocating loader
bộ tải định vị lại, -
Relocation
/ ,ri:lou'kei∫n /, Danh từ: sự di chuyển tới; sự xây dựng lại, Toán &... -
Relocation (vs)
định vị lại, -
Relocation Dictionary (RLD)
thư mục tái định vị, -
Relocation constant
hằng số định vị lại, -
Relocation dictionary
từ điển chuyển vị trí, từ điển định vị lại, từ điển tái định vị, từ điển chuyển vị, -
Relocation factor
hệ số định vị lại, hệ số chuyển vị, -
Relocation hardware
phần cứng định vị lại, -
Relocation interrupt
ngắt định vị lại, -
Relocation of industries
điều chỉnh bố cục công nghiệp, -
Relocation of road
chuyển tuyến đường, -
Relocation of service pipelines
sự đặt lại đường ống dẫn, -
Relocation of station
sự chuyển trạm máy, sự khôi phục lại cột tiêu, -
Relocation register
thanh ghi định vị lại, -
Relucent
/ ri´lu:sənt /, tính từ, (thơ ca) phản chiếu; phản xạ, sáng rực, -
Reluct
/ ri´lʌkt /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì), -
Reluctance
/ ri'lʌktəns /, Danh từ: sự miễn cưỡng; sự bất đắc dĩ, sự không tự nguyện, sự không sẵn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.